100 Thuật ngữ SEO thường gặp nhất và định nghĩa của chúng

Thuật ngữ SEO phổ biến nhất hiện nay tất cả sẽ được KingNCT tổng hợp qua bài viết sau đây. Dựa vào đó, các bạn có thể áp dụng để triển khai các công việc SEO cho Website lên TOP hiệu quả hơn và cũng giúp bạn có thể dễ dàng tiếp thu các kiến thức SEO mới nhất tốt hơn. Mời các bạn hãy theo dõi nội dung sau đây cùng KingNCT.

108 Thuật ngữ trong SEO. Nguồn ảnh: FPTSkilling
108 Thuật ngữ SEO thường gặp. Nguồn ảnh: FPTSkilling

100 Thuật ngữ SEO phổ biến mà Newbie nên biết

Đây là một số thuật ngữ SEO thường được sử dụng với các định nghĩa tương ứng:

  1. Search Engine Optimization (SEO): Là một quy trình tối ưu hóa trang web để tăng khả năng xuất hiện trang web trên các kết quả tìm kiếm tự nhiên trên các công cụ tìm kiếm. SEO bao gồm nhiều hoạt động như tối ưu hóa từ khóa, cấu trúc trang web, tối ưu hóa nội dung và các hoạt động khác để tăng khả năng xuất hiện của trang web trên các kết quả tìm kiếm.
  2. SERP (Search Engine Results Page): Là trang kết quả tìm kiếm của công cụ tìm kiếm.
  3. Keyword (Từ khóa): Là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm.
  4. Backlink (Liên kết trở lại): Là các liên kết được tạo từ trang web khác để trỏ về trang web của bạn.
  5. Anchor Text: Là văn bản được sử dụng trong các liên kết để mô tả nội dung liên kết.
  6. Domain Authority (DA): Là một chỉ số dùng để đo độ mạnh của một trang web, được phát triển bởi Moz.
  7. Page Authority (PA): Là một chỉ số dùng để đo độ mạnh của một trang cụ thể trên trang web, được phát triển bởi Moz.
  8. Meta Tags: Là các thẻ HTML được sử dụng để mô tả nội dung của trang web cho các công cụ tìm kiếm.
  9. Title Tag: Là thẻ HTML được sử dụng để định nghĩa tiêu đề của một trang web.
  10. Description Tag: Là thẻ HTML được sử dụng để mô tả nội dung của một trang web.
  11. Heading Tags: Là các thẻ HTML được sử dụng để định nghĩa tiêu đề và phân đoạn nội dung của trang web.
  12. Alt Text(hay còn gọi là alt tag hoặc text attribute):  Là một thuộc tính của thẻ hình ảnh (img) trong mã HTML, được sử dụng để cung cấp mô tả về hình ảnh đó cho người dùng khi hình ảnh không thể hiển thị trên trình duyệt web hoặc khi trang web được trình bày trên các thiết bị hỗ trợ trình đọc màn hình.
  13. Sitemap: Là một tài liệu XML định dạng đặc biệt được sử dụng để liệt kê tất cả các trang web của trang web.
  14. Robots.txt: Là một tệp văn bản đặc biệt được sử dụng để điều khiển việc tìm kiếm của robot của công cụ tìm kiếm trên trang web.
  15. CTR (Click-Through Rate): Là tỷ lệ giữa số lần nhấp vào một liên kết và số lần hiển thị của liên kết đó.
  16. Organic Search: Là kết quả tìm kiếm tự nhiên mà không có bất kỳ quảng cáo trả tiền nào.
  17. Paid Search: Là kết quả tìm kiếm được hiển thị do quảng cáo trả tiền và xuất hiện trên đầu trang hoặc ở vị trí trên kết quả tìm kiếm.
  18. PPC (Pay-Per-Click): Là hình thức quảng cáo trả tiền cho việc hiển thị quảng cáo của bạn trên kết quả tìm kiếm, người quảng cáo phải trả tiền cho mỗi lần nhấp vào quảng cáo.
  19. AdWords (Google Ads): Là nền tảng quảng cáo trên mạng tìm kiếm của Google, cho phép người quảng cáo hiển thị quảng cáo của mình trên kết quả tìm kiếm của Google.
  20. Landing Page: Là trang web mà người dùng được chuyển đến sau khi nhấp vào một liên kết hoặc quảng cáo, được thiết kế để thúc đẩy hành động từ người dùng.
  21. Conversion: Là hành động mà người dùng thực hiện trên trang web của bạn, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký.
  22. Bounce Rate: Là tỷ lệ khách truy cập chỉ xem một trang web và rời khỏi trang đó mà không thực hiện bất kỳ hành động nào khác.
  23. On-Page Optimization: Là các hoạt động tối ưu hóa được thực hiện trên trang web của bạn để nâng cao độ tương tác và tối ưu hóa nội dung của trang.
  24. Off-Page Optimization: Là các hoạt động tối ưu hóa được thực hiện bên ngoài trang web của bạn để tăng cường độ tin cậy và uy tín của trang.
  25. Canonical URL: Là định danh duy nhất của một trang web, giúp ngăn chặn sự trùng lặp nội dung và hỗ trợ cho công cụ tìm kiếm hiểu rõ nội dung trang web.
  26. Crawler: Là chương trình hoặc bot của công cụ tìm kiếm được sử dụng để thu thập thông tin từ các trang web.
  27. Duplicate Content: Là nội dung trùng lặp giữa hai trang web hoặc nhiều trang web, có thể làm giảm hiệu quả của trang web.
  28. Google Analytics: Là công cụ phân tích dữ liệu miễn phí của Google, giúp bạn theo dõi và phân tích các thông số về lưu lượng truy cập và hành vi người dùng trên trang web của bạn.
  29. Keyword Density: Là tỷ lệ giữa số lần xuất hiện một từ khóa trong nội dung của trang web so với tổng số từ trong nội dung đó. Việc sử dụng từ khóa đúng mức giúp tối ưu hóa trang web cho các công cụ tìm kiếm.
  30. Keyword Stuffing: Là kỹ thuật chèn quá nhiều từ khóa vào nội dung của trang web một cách không tự nhiên, nhằm tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm. Tuy nhiên, kỹ thuật này đã bị phát hiện và bị các công cụ tìm kiếm xem là spam.
  31. Backlink: Là liên kết từ một trang web khác đến trang web của bạn. Việc có nhiều backlink chất lượng giúp tăng độ tin cậy và uy tín của trang web trong mắt các công cụ tìm kiếm.
  32. Anchor Text: Là phần văn bản được chèn vào liên kết, giúp cho người dùng hiểu được nội dung của trang được liên kết và đồng thời cũng giúp tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm.
  33. Link Building: Là quá trình xây dựng backlink chất lượng để tăng độ tin cậy và uy tín của trang web. Tuy nhiên, việc xây dựng backlink không đúng cách có thể làm giảm hiệu quả và còn khiến trang web của bạn bị xem là spam.
  34. Guest Posting: Là việc đăng bài viết lên trang web của người khác để xây dựng backlink chất lượng. Tuy nhiên, việc đăng bài viết phải tuân thủ đúng quy định của trang web đó để tránh bị xem là spam.
  35. Broken Link: Là liên kết không còn tồn tại hoặc trang đã bị xóa. Việc sử dụng liên kết bị hỏng có thể làm giảm trải nghiệm người dùng và ảnh hưởng đến độ tin cậy của trang web.
  36. PageRank: Là thuật toán của Google được sử dụng để xếp hạng các trang web trên kết quả tìm kiếm của Google. PageRank dựa trên số lượng và chất lượng của backlink đến trang web đó.
  37. Meta Tags: Là các thông tin mô tả về trang web được đặt trong mã HTML của trang. Các thông tin này bao gồm tiêu đề, mô tả và từ khóa và được sử dụng để giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung của trang web.
  38. Canonical Tag: Là mã HTML được sử dụng để chỉ định trang web chính của một trang web có nhiều phiên bản giống nhau. Canonical Tag giúp tránh việc bị xem là spam và giúp tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm.
  39. Conversion Rate: Là tỷ lệ giữa số lần người dùng thực hiện hành động mong muốn và số lần trang web hiển thị. Conversion Rate được sử dụng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo và cũng là một yếu tố quan trọng trong tối ưu hóa trang web.
  40. Landing Page: Là trang web mà người dùng được chuyển đến sau khi nhấp vào một liên kết hoặc quảng cáo. Landing Page được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và mục đích của người dùng và cũng là một yếu tố quan trọng trong tối ưu hóa trang web.
  41. User Experience (UX): Là trải nghiệm người dùng khi sử dụng trang web. UX bao gồm các yếu tố như thiết kế, tốc độ tải trang, tính năng và chức năng của trang web và cũng là một yếu tố quan trọng trong tối ưu hóa trang web.
  42. Mobile-Friendly: Là trang web được thiết kế để hoạt động tốt trên các thiết bị di động như điện thoại và máy tính bảng. Mobile-Friendly là một yếu tố quan trọng trong tối ưu hóa trang web vì ngày nay người dùng thường sử dụng thiết bị di động để truy cập trang web.
  43. Responsive Design: Là thiết kế trang web tự động thích ứng với kích thước màn hình của thiết bị người dùng. Responsive Design là một yếu tố quan trọng trong tối ưu SEO và UX.
  44. AMP (Accelerated Mobile Pages): Là một công nghệ của Google giúp tăng tốc độ tải trang web trên các thiết bị di động. Trang web sử dụng công nghệ AMP sẽ được lưu trữ trên các máy chủ của Google và tải nhanh hơn trên các thiết bị di động.
  45. Schema Markup: Là cách đánh dấu dữ liệu trên trang web để giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung của trang web và hiển thị thông tin phù hợp cho người dùng. Schema Markup cũng được sử dụng để tối ưu hóa hiển thị kết quả tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm.
  46. Rich Snippets: Là các kết quả tìm kiếm được tăng cường bằng thông tin bổ sung như hình ảnh, đánh giá hoặc giá cả. Rich Snippets giúp tăng cường sự chú ý của người dùng đến kết quả tìm kiếm và cũng là một yếu tố quan trọng trong tối ưu hóa trang web.
  47. Internal Link: Là liên kết được tạo từ một trang web của bạn trỏ đến một trang web khác trong cùng trang web. Internal Link được sử dụng để giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung của trang web và cũng là một yếu tố quan trọng trong tối ưu hóa trang web.
  48. Outbound Link: Là liên kết được tạo từ một trang web của bạn trỏ đến một trang web khác ngoài trang web của bạn. Outbound Link được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung cho người dùng và cũng là một yếu tố quan trọng trong tối ưu hóa trang web.
  49. NoFollow: Là thuộc tính được thêm vào liên kết để chỉ định cho các công cụ tìm kiếm biết rằng liên kết này không nên được theo dõi hoặc đếm làm backlink cho trang web của bạn. Thuộc tính NoFollow được sử dụng để ngăn chặn spam backlink và giữ cho trang web của bạn được đánh giá cao hơn trên các công cụ tìm kiếm.
  50. DoFollow: Là thuộc tính được thêm vào liên kết để chỉ định cho các công cụ tìm kiếm biết rằng liên kết này nên được theo dõi và đếm làm backlink cho trang web của bạn. Thuộc tính DoFollow được sử dụng để tăng khả năng xuất hiện trang web của bạn trên các kết quả tìm kiếm.
  51. Robots.txt: Là tệp tin được đặt trên trang web của bạn để chỉ định cho các robot của các công cụ tìm kiếm biết trang web nào nên được tìm kiếm và trang web nào nên bị loại bỏ khỏi các kết quả tìm kiếm. Robots.txt được sử dụng để giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được cấu trúc của trang web và tăng khả năng xuất hiện trang web trên các kết quả tìm kiếm.
  52. Sitemap: Là một tệp tin XML được đặt trên trang web của bạn để cung cấp cho các công cụ tìm kiếm thông tin về cấu trúc của trang web và các trang con của trang web đó. Sitemap giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được cấu trúc của trang web và tăng khả năng xuất hiện trang web trên các kết quả tìm kiếm.
  53. Keyword Research: Là quá trình nghiên cứu và phân tích các từ khóa mà người dùng sử dụng khi tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm. Keyword Research giúp cho các chuyên gia SEO hiểu được nhu cầu và mong muốn của khách hàng và tối ưu hóa nội dung của trang web để tăng khả năng xuất hiện trang web trên các kết quả tìm kiếm.
  54. Keyword Planner: Là một công cụ của Google AdWords để giúp các chuyên gia SEO tìm kiếm các từ khóa phù hợp với lĩnh vực kinh doanh của họ và đề xuất các chiến lược quảng cáo hiệu quả.
  55. Long-Tail Keywords: Là các từ khóa dài hơn và cụ thể hơn, được sử dụng để mô tả chi tiết hơn về nhu cầu của khách hàng. Long-Tail Keywords có thể tăng khả năng xuất hiện trang web trên các kết quả tìm kiếm cụ thể hơn và thu hút lượng truy cập chất lượng hơn.
  56. Meta Description: Là phần mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web được đặt trong phần header của trang web. Meta Description giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung của trang web và tối ưu hóa hiển thị kết quả tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm.
  57. Off-Page Optimization: Là quá trình tối ưu hóa các yếu tố bên ngoài của trang web để tăng khả năng xuất hiện trang web trên các kết quả tìm kiếm. Off-Page Optimization bao gồm các hoạt động như xây dựng liên kết, chia sẻ nội dung, tạo dựng thương hiệu và các hoạt động khác để tăng khả năng xuất hiện của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
  58. On-Page Optimization: Là quá trình tối ưu hóa các yếu tố bên trong của trang web để tăng khả năng xuất hiện trang web trên các kết quả tìm kiếm. On-Page Optimization bao gồm các hoạt động như tối ưu hóa từ khóa, cấu trúc trang web, tối ưu hóa ảnh và nội dung trang web, để đảm bảo trang web được hiển thị trên các kết quả tìm kiếm.
  59. Organic Search Results: Là kết quả tìm kiếm tự nhiên trên các công cụ tìm kiếm, không phải là kết quả quảng cáo trả tiền. Các trang web được xếp hạng cao trên các kết quả tìm kiếm tự nhiên sẽ thu hút lượng truy cập chất lượng hơn và tăng khả năng đưa ra các thông tin quan trọng đến khách hàng.
  60. Penguin: Là một trong những thuật toán của Google được phát triển để xử lý các hành vi spam và vi phạm các quy định của Google về xếp hạng trang web. Penguin sẽ xử lý các trang web có liên kết đến các trang web không liên quan hoặc các trang web có liên kết với các trang web có chất lượng nội dung thấp.
  61. RankBrain: Là một thuật toán của Google được phát triển để hiểu và phân tích ngôn ngữ tự nhiên của người dùng trong quá trình tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm. RankBrain sử dụng trí tuệ nhân tạo để hiểu ý định của người dùng và cung cấp kết quả tìm kiếm phù hợp nhất với nhu cầu tìm kiếm của họ.
  62. Redirect: Là phương pháp chuyển hướng trang web từ một địa chỉ URL khác. Redirect có thể được sử dụng để chuyển hướng khách hàng từ trang web cũ đến trang web mới, hoặc để chuyển hướng khách hàng từ một trang web không còn tồn tại đến một trang web mới.
  63. Search Engine Marketing (SEM): Là một chiến lược tiếp thị trực tuyến bao gồm việc sử dụng các công cụ tìm kiếm để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp. SEM bao gồm việc quảng cáo trả tiền trên các kết quả tìm kiếm và các trang web liên quan đến ngành kinh doanh của doanh nghiệp.
  64. Social Entity: Là một thuật ngữ SEO để mô tả một trang web hoặc doanh nghiệp được xem là một thực thể xã hội, với nội dung và hoạt động trên các mạng xã hội và các kênh truyền thông xã hội khác. Một Social Entity được định nghĩa bởi sự hiện diện trực tuyến của nó trên các nền tảng mạng xã hội, định dạng bài đăng, cách thức tương tác với khách hàng và nội dung của nó. Bạn có thể sử dụng dịch vụ Social Entity tại KingNCT để đạt hiệu quả cao trong SEO top google.
  65. Social Media Optimization (SMO): Là một phương pháp tối ưu hóa trang web để tăng sự hiện diện trên các mạng xã hội. Điều này bao gồm việc tối ưu hóa nội dung trang web để dễ chia sẻ và tương tác trên các nền tảng mạng xã hội, tạo ra các bài viết chất lượng và tương tác với khách hàng trên các kênh mạng xã hội khác nhau.
  66. Social Signals: Là các tín hiệu xã hội được tạo ra bởi sự tương tác của người dùng trên các mạng xã hội, bao gồm lượt chia sẻ, lượt thích và lượt bình luận. Các social signals được coi là một yếu tố quan trọng trong SEO vì nó cho thấy sự tương tác của người dùng với nội dung trang web và ảnh hưởng đến sự hiện diện của trang web trên các kết quả tìm kiếm.
  67. Social Bookmarking: Là một phương pháp để chia sẻ và lưu trữ các trang web và nội dung trực tuyến khác trên các trang web bookmarking xã hội. Việc đăng ký trang web của bạn trên các trang web bookmarking xã hội như Reddit, Digg, StumbleUpon,… có thể giúp tăng traffic và social signals cho trang web của bạn.
  68. DR (Domain Rating): Đây là chỉ số đánh giá sức mạnh của trang Web trên Ahrefs – một công cụ phân tích SEO hàng đầu hiện nay trên thế giới. Dựa vào chỉ số DR mà bạn có thể đánh giá được khả năng cạnh tranh của Website đối với các từ khóa khó.
  69. Keyword Difficulty: Là một chỉ số đánh giá mức độ khó khăn của từ khóa trong việc xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm. Chỉ số này dựa trên nhiều yếu tố như mức độ cạnh tranh, tỉ lệ tương tác của người dùng và sức mạnh của trang web đối thủ.
  70. Backlink Blog 2.0: Là một loại backlink được tạo ra từ các trang web blog mới được tạo ra sau khi công nghệ Web 2.0 được phát triển. Backlink Blog 2.0 là một trong những phương pháp tạo liên kết hiệu quả và an toàn nhất trong SEO, bởi vì nó cho phép bạn tạo nhiều tài khoản và đăng nội dung với liên kết trỏ về trang web của mình.
  71. Traffic: Là lượng người truy cập trang web trong một khoảng thời gian nhất định. Traffic là một trong những yếu tố quan trọng đối với SEO, vì nó cho thấy mức độ phổ biến của trang web và ảnh hưởng đến việc xếp hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm. Tăng traffic có thể được đạt được bằng cách tối ưu hóa trang web cho từ khóa chính, tạo nội dung chất lượng và quảng cáo trang web trên các kênh truyền thông xã hội và quảng cáo PPC.
  72. URL Rating: Là một chỉ số do công cụ tìm kiếm Ahrefs đo lường mức độ uy tín của một trang web dựa trên số lượng và chất lượng của các liên kết đến trang web đó. URL Rating được đánh giá từ 0 đến 100, với điểm số cao hơn cho thấy trang web có nhiều liên kết đến từ các trang web có uy tín cao.
  73. Link Juice: Là một thuật ngữ SEO để mô tả giá trị của một liên kết đến trang web khác. Liên kết từ các trang web có uy tín và nhiều traffic sẽ mang lại nhiều “link juice” hơn, giúp tăng cường uy tín và tăng thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.
  74. Google Search Console: Là một công cụ miễn phí của Google cho phép các chủ sở hữu trang web kiểm tra và theo dõi hiệu suất trang web của họ trên kết quả tìm kiếm của Google. Nó cung cấp thông tin về tần suất xuất hiện trên kết quả tìm kiếm của Google, lượng traffic từ kết quả tìm kiếm, các từ khóa được tìm kiếm và tình trạng của các trang web trong index của Google.
  75. Index Coverage Report: Là một báo cáo trong Google Search Console, cung cấp thông tin về các trang web và URL trong index của Google, bao gồm số lượng trang đã được chỉ mục, bị lỗi, hoặc bị loại bỏ khỏi index của Google.
  76. Search Analytics Report: Là một báo cáo trong Google Search Console, cung cấp thông tin chi tiết về các từ khóa được tìm kiếm, tần suất xuất hiện, và vị trí trang web của bạn trên kết quả tìm kiếm của Google.
  77. Crawl Errors: Là các lỗi xảy ra khi Googlebot cố gắng truy cập trang web của bạn. Các lỗi này bao gồm lỗi 404, lỗi máy chủ, lỗi tài nguyên không tìm thấy, và lỗi nhiều URL, và có thể ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất trang web của bạn trên kết quả tìm kiếm của Google.
  78. Time on Page: Là thời gian trung bình mà người dùng dành cho một trang web trước khi chuyển sang trang khác hoặc rời khỏi trang web đó. Thời gian này được tính toán bằng cách lấy tổng thời gian người dùng dành trên trang và chia cho số lượt truy cập trang đó.
  79. Dwell Time: Là thời gian mà người dùng dành cho một trang web sau khi đã nhấp vào kết quả tìm kiếm, trước khi trở lại kết quả tìm kiếm hoặc chuyển sang trang khác. Thời gian này được xem là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá chất lượng của nội dung trang web và có thể ảnh hưởng đến xếp hạng trên kết quả tìm kiếm.
  80. Bounce Rate: Là tỷ lệ số lượt truy cập trên một trang web mà người dùng rời khỏi trang đó sau khi chỉ xem một trang duy nhất. Bounce rate thấp hơn cho thấy một trang web có nội dung hấp dẫn và tương tác tốt với người dùng, trong khi một bounce rate cao có thể chỉ ra rằng nội dung trang web không phù hợp hoặc không hấp dẫn đối với người dùng.
  81. Exit Rate: Là tỷ lệ số lượt truy cập trên một trang web mà người dùng rời khỏi trang đó sau khi xem nhiều trang khác trên trang web. Tỷ lệ này thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của các trang web trong quá trình chuyển đổi người dùng thành khách hàng hoặc người dùng thường xuyên.
  82. Black Hat SEO: Là kỹ thuật SEO vi phạm các quy định và chính sách của các công cụ tìm kiếm để nhanh chóng đạt được thứ hạng cao trên kết quả tìm kiếm. Những kỹ thuật này bao gồm spam liên kết, tạo nội dung không chất lượng, ẩn văn bản và keyword stuffing. Black hat SEO có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho trang web, bao gồm bị cấm hoàn toàn khỏi các công cụ tìm kiếm.
  83. Cloaking: Là kỹ thuật hiển thị nội dung khác nhau cho người dùng và cho các công cụ tìm kiếm. Kỹ thuật này được sử dụng để che giấu các nội dung không đúng chuẩn hoặc vi phạm các quy định của công cụ tìm kiếm, và có thể dẫn đến việc bị cấm hoàn toàn khỏi các công cụ tìm kiếm.
  84. Link Farming: Là kỹ thuật xây dựng một mạng lưới các trang web với mục đích liên kết chéo với nhau, nhằm tăng thứ hạng trang web trên các kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, kỹ thuật này đã bị Google xem là vi phạm các quy định và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho trang web.
  85. Hidden Text: Là kỹ thuật ẩn văn bản bằng cách sử dụng màu chữ hoặc nền trang web để làm cho văn bản trông như không hiển thị. Kỹ thuật này được sử dụng để chèn các từ khóa không liên quan vào trang web nhằm tăng thứ hạng trên kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, nó đã bị Google coi là vi phạm các quy định và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho trang web.
  86. WordPress: Là một hệ thống quản lý nội dung (CMS) miễn phí và mã nguồn mở, được sử dụng rộng rãi cho các trang web và blog. WordPress được xây dựng trên ngôn ngữ lập trình PHP và sử dụng cơ sở dữ liệu MySQL.
  87. Plugin: Là các phần mở rộng phần mềm được cài đặt trên WordPress để mở rộng các chức năng của trang web. Có hàng ngàn plugin có sẵn cho WordPress, bao gồm các plugin tạo biểu mẫu liên hệ, tăng tốc độ tải trang, tối ưu hóa SEO, bảo mật và hơn thế nữa.
  88. Theme: Là các mẫu giao diện được sử dụng để thay đổi cách mà trang web được hiển thị. Có rất nhiều theme khác nhau có sẵn cho WordPress, bao gồm các theme miễn phí và trả phí.
  89. Widget: Là các phần tử tùy chỉnh được thêm vào sidebar hoặc footer của trang web. Widget có thể là các biểu mẫu liên hệ, biểu đồ, bài viết mới nhất hoặc bất kỳ loại nội dung nào khác.
  90. Shortcode: Là các mã ngắn được sử dụng để hiển thị nội dung động trên trang web. Shortcode thường được sử dụng để thêm các biểu đồ, bảng giá và các phần tử động khác vào trang web.
  91. Gutenberg: Là trình biên tập nội dung mặc định của WordPress, được ra mắt từ phiên bản WordPress 5.0 trở đi. Gutenberg cho phép người dùng dễ dàng tạo và quản lý các trang và bài viết trên trang web của mình bằng cách sử dụng các khối nội dung.
  92. Child Theme: Là một theme con được tạo ra bằng cách sử dụng một theme cha có sẵn. Child theme cho phép người dùng tùy chỉnh các chức năng và giao diện của theme cha mà không cần thay đổi mã nguồn gốc của theme cha.
  93. Pillar Content: Là nội dung cốt lõi trên trang web, được tạo ra để giải quyết các câu hỏi và thắc mắc của người dùng liên quan đến chủ đề chính của trang web. Pillar content thường là các bài viết dài và chi tiết, được xây dựng để trở thành nguồn tham khảo đáng tin cậy cho các chủ đề liên quan.
  94. Topic Cluster: Là một nhóm các bài viết liên quan đến chủ đề chính được gắn kết với nhau bằng các liên kết nội bộ. Topic cluster thường bao gồm một bài viết cốt lõi (pillar content) và một loạt các bài viết phụ (subtopic), tạo ra một hệ thống liên kết nội bộ và giúp trang web tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
  95. Skyscraper Technique: Là kỹ thuật tạo ra nội dung mới và chất lượng hơn so với những gì đã có trên thị trường bằng cách tìm hiểu và cải tiến các bài viết đã được xuất bản trước đó. Skyscraper technique thường bao gồm các bước như tìm kiếm nội dung tốt nhất về chủ đề cần tạo, cải tiến nội dung đó bằng cách thêm thông tin mới hoặc cập nhật, và tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua các kênh truyền thông xã hội và email.
  96. Content Audit: Là quá trình đánh giá và đánh giá lại nội dung trên trang web để đảm bảo nó đáp ứng được các tiêu chuẩn về chất lượng và định hướng chiến lược của trang web. Content audit thường bao gồm các bước như đánh giá các bài viết trên trang web, xác định các bài viết chất lượng thấp và cần được cập nhật hoặc xóa bỏ, và tạo ra một kế hoạch cải tiến nội dung trên trang web.
  97. Evergreen Content: Là nội dung được tạo ra để có thể tồn tại và giữ nguyên giá trị của nó trong một khoảng thời gian dài, thường là nhiều năm hoặc thậm chí là mãi mãi. Evergreen content thường là những bài viết đáp ứng được nhu cầu thông tin cơ bản của người dùng, và có thể được cập nhật và tái sử dụng nhiều lần trong tương lai.
  98. Content Gap: Là khoảng cách giữa nội dung mà trang web hiện có và nhu cầu thông tin của khách hàng tiềm năng. Content gap analysis giúp cho các chủ sở hữu trang web có thể xác định được những lỗ hổng trong nội dung của họ, từ đó tạo ra kế hoạch để tăng cường nội dung và cung cấp cho khách hàng tiềm năng những thông tin mà họ đang tìm kiếm.
  99. Content Management System (CMS): Là hệ thống quản lý nội dung trên trang web, giúp người dùng dễ dàng tạo ra và quản lý nội dung trên trang web một cách hiệu quả. CMS thường bao gồm các tính năng như tạo bài viết, tạo trang, quản lý hình ảnh và video, quản lý người dùng và hệ thống phân quyền.
  100. Duplicate Content: Là nội dung trùng lặp trên trang web hoặc giữa các trang web khác nhau, có thể gây ra hại cho thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm. Vì vậy, các chủ sở hữu trang web cần phải đảm bảo rằng nội dung của họ là duy nhất và không bị sao chép từ bất kỳ nguồn nào khác.
  101. SEO Audit: Là quá trình đánh giá và phân tích các yếu tố liên quan đến SEO của một trang web để tìm ra các vấn đề và điểm yếu, từ đó đưa ra các giải pháp để cải thiện thứ hạng và hiệu quả của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
  102. On-page Audit: Là phần của SEO audit tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm như tiêu đề, nội dung, từ khóa, URL, hình ảnh, thẻ meta, cấu trúc của trang web, tốc độ tải trang và nhiều yếu tố khác.
  103. Off-page Audit: Là phần của SEO audit tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm ngoài các yếu tố trên trang web như liên kết, tầm ảnh hưởng của các trang web khác, các mạng xã hội và những yếu tố khác.
  104. Technical SEO: Là phần của SEO audit tập trung vào các yếu tố kỹ thuật của trang web như cấu trúc của trang web, mã lệnh, kiến trúc của trang web, độ tương thích với các thiết bị và trình duyệt khác nhau, tốc độ tải trang và nhiều yếu tố khác.
  105. SEO Audit Tool: Là các công cụ trực tuyến hoặc phần mềm dành cho việc đánh giá và phân tích các yếu tố liên quan đến SEO của một trang web. Các công cụ này cung cấp cho người dùng một cái nhìn toàn diện về các vấn đề và điểm yếu của trang web, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện để nâng cao thứ hạng và hiệu quả của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
  106. 301 – Move Permanently: 301 là mã phản hồi HTTP để thông báo cho máy chủ và trình duyệt rằng trang web đã được chuyển hướng vĩnh viễn đến một địa chỉ URL khác. Nó được sử dụng để chỉ định cho các công cụ tìm kiếm rằng nội dung của trang gốc đã được chuyển đến một URL mới và các liên kết đến trang gốc sẽ được chuyển hướng đến trang mới. Điều này giúp giữ lại tầm ảnh hưởng của các liên kết đến trang gốc và giúp trang web đạt được các thứ hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm.
  107. 302 : Là một thuật ngữ SEO được sử dụng để chỉ một loại chuyển hướng trang web từ một URL cũ đến một URL mới. Đây là một thủ tục quan trọng trong việc thay đổi cấu trúc của trang web hoặc di chuyển nội dung từ một địa chỉ web cũ đến một địa chỉ mới.
  108. Spin content: Là kỹ thuật tạo nội dung bằng cách sử dụng phần mềm hoặc dịch vụ để tạo ra nhiều phiên bản của một bài viết ban đầu bằng cách thay đổi các từ và cụm từ trong bài viết. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo ra nội dung có chất lượng kém, không đủ ý nghĩa hoặc không đáp ứng được yêu cầu về số lượng nội dung cho một trang web.

Tổng kết

Trên đây là 108 thuật ngữ SEO được sử dụng phổ biến trong quá trình triển khai SEO từ khóa lên TOP mà chắc chắn các bạn không nên bỏ lỡ. Chúc các bạn qua bài viết này thì có thể hiểu hơn và triển khai SEO hiệu quả hơn.

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Truyền Thông KingNCT

Website: https://kingnct.vn

Email: Info@kingnct.vn

Phone: 0899478838

0899478838