Display ads (quảng cáo hiển thị) là hình thức quảng cáo trực quan xuất hiện trên các website, ứng dụng hoặc mạng xã hội. Hình thức này thường bao gồm hình ảnh, video hoặc banner thu hút người dùng. Quảng cáo hiển thị giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng trong quá trình họ lướt web. Display ads có nhiều định dạng và kích thước khác nhau trên mạng lưới đa dạng.
1. Khái niệm quảng cáo hiển thị (Display Ads)
Display ads là các quảng cáo hình ảnh xuất hiện trên website, ứng dụng và mạng xã hội bên ngoài trang kết quả tìm kiếm. Hình thức này cho phép nhà quảng cáo tiếp cận người dùng bằng các yếu tố trực quan như hình ảnh, banner và video. Display ads thường xuất hiện ở thanh bên, đầu trang hoặc giữa nội dung người dùng đang xem.
Quảng cáo hiển thị hoạt động dựa trên hệ thống đấu giá tự động. Nhà quảng cáo đặt giá thầu cho vị trí hiển thị trên các trang web phù hợp. Google Display Network (GDN) là mạng lưới phổ biến nhất với hơn 2 triệu trang web đối tác. Quảng cáo hiển thị giúp tăng nhận diện thương hiệu và tiếp cận khách hàng tiềm năng ở các giai đoạn khác nhau.
Quảng cáo hiển thị hoạt động thông qua hệ thống đấu giá thời gian thực (RTB). Nhà quảng cáo đặt giá thầu, thiết lập ngân sách và nhắm mục tiêu đối tượng. Khi người dùng truy cập trang web trong mạng lưới, hệ thống sẽ chọn quảng cáo phù hợp nhất để hiển thị. Quá trình này diễn ra trong vài mili giây trước khi trang web tải xong.
Display ads có thể nhắm mục tiêu theo nhiều tiêu chí. Bạn có thể chọn theo nhân khẩu học, sở thích, hành vi người dùng. Remarketing là hình thức phổ biến nhắm đến người đã từng tương tác với website của bạn. Quảng cáo hiển thị tạo ra nhận diện thương hiệu ngay cả khi người dùng không nhấp vào.

Xem thêm: #1 Dịch Vụ Quảng Cáo Google Ads | Ra Khách Nhanh Chóng
2. Điểm khác biệt giữa Display Ads và Search/Discovery/Social Ads
Display ads và Search ads phục vụ các mục đích marketing khác nhau. Search ads xuất hiện khi người dùng chủ động tìm kiếm sản phẩm. Display ads tiếp cận người dùng trong quá trình họ duyệt web thông thường. Search ads thường có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn nhưng chi phí cũng cao hơn.
Social ads thường có tính tương tác cao hơn. Người dùng mạng xã hội có thể bình luận, chia sẻ và tương tác với quảng cáo. Display ads tập trung vào việc tạo ấn tượng và xây dựng thương hiệu. Discovery ads kết hợp đặc điểm của cả display và search, xuất hiện trong các khuyến nghị nội dung.
Tiêu chí | Display Ads | Search Ads | Social Ads |
Vị trí xuất hiện | Trên các trang web, ứng dụng thuộc mạng lưới quảng cáo (ví dụ: Google Display Network). | Trên trang kết quả của các công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google, Bing). | Trên các nền tảng mạng xã hội (ví dụ: Facebook, Instagram, TikTok). |
Định dạng | Đa dạng, chủ yếu là hình ảnh, video, banner và văn bản. | Chủ yếu là văn bản (tiêu đề, mô tả). | Rất đa dạng, từ hình ảnh, video, bài viết đến các định dạng tương tác. |
Mục tiêu | Xây dựng thương hiệu và nhận diện thương hiệu: Tiếp cận đối tượng rộng lớn, tạo sự ghi nhớ. | Thúc đẩy chuyển đổi trực tiếp: Hướng đến những người dùng đang chủ động tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ. | Tương tác và xây dựng cộng đồng: Tăng lượt tương tác, lan truyền nội dung và xây dựng mối quan hệ với khách hàng. |
Chi phí trung bình | Thường thấp hơn, tính theo CPM (Cost Per Mille – chi phí trên 1000 lượt hiển thị). | Thường cao hơn, tính theo CPC (Cost Per Click – chi phí trên mỗi lượt nhấp chuột). | Chi phí trung bình, có thể tính theo CPC hoặc CPM tùy mục tiêu. |
Giai đoạn marketing | Đầu và giữa phễu: Phù hợp để tiếp cận những người chưa biết đến thương hiệu, tạo sự tò mò. | Cuối phễu: Tối ưu để tiếp cận những người đã có ý định mua hàng. | Mọi giai đoạn: Có thể dùng để xây dựng nhận diện ở đầu phễu hoặc retargeting (tiếp thị lại) ở cuối phễu. |

Xem thêm: #1 Dịch Vụ Quảng Cáo Facebook Ads
3. Các hình thức Display Ads phổ biến 2025
Năm 2025 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nhiều loại quảng cáo hiển thị. Mỗi loại có ưu điểm và mục đích riêng phù hợp với các chiến lược marketing khác nhau.
3.1 Quảng cáo Banner truyền thống
Banner ads là hình thức quảng cáo hiển thị phổ biến nhất. Đây là hình ảnh tĩnh xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối trang web. Banner có nhiều kích thước chuẩn khác nhau. Loại phổ biến nhất là 728×90, 300×250 và 336×280 pixel.
Banner truyền thống dễ tạo và triển khai. Chi phí thường thấp hơn các loại quảng cáo khác. Tuy nhiên, banner cũng dễ bị “mù biểu ngữ” – hiện tượng người dùng bỏ qua quảng cáo do đã quá quen thuộc. Để hiệu quả, banner cần có thiết kế bắt mắt và thông điệp rõ ràng.
3.2 Quảng cáo động (Rich Media)
Rich media ads là quảng cáo tương tác cao cấp. Chúng bao gồm các yếu tố động như animation, video, hoặc các tính năng tương tác. Quảng cáo này thu hút sự chú ý tốt hơn banner tĩnh. Người dùng có thể tương tác trực tiếp với quảng cáo mà không cần rời khỏi trang.
Rich media có tỷ lệ tương tác cao hơn 267% so với banner thông thường. Tuy nhiên, chi phí sản xuất và triển khai cũng cao hơn. Quảng cáo động đặc biệt hiệu quả khi muốn truyền tải thông điệp phức tạp. Định dạng này phổ biến trong các chiến dịch ra mắt sản phẩm mới.
3.3 Remarketing Display Ads là gì?
Remarketing là chiến lược nhắm lại người dùng đã từng tương tác với website của bạn. Hệ thống sẽ ghi nhớ người dùng thông qua cookie. Sau đó hiển thị quảng cáo khi họ truy cập các website khác trong mạng lưới. Remarketing giúp nhắc nhở người dùng về sản phẩm họ đã quan tâm.
Remarketing display ads có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn 70% so với quảng cáo thông thường. Chi phí trên mỗi chuyển đổi cũng thấp hơn đáng kể. Loại quảng cáo này đặc biệt hiệu quả với người dùng đã rời khỏi giỏ hàng. Remarketing động có thể hiển thị chính xác sản phẩm người dùng đã xem trước đó.
3.4 Quảng cáo Programmatic
Programmatic advertising là phương thức mua bán quảng cáo tự động. Hệ thống sử dụng AI và dữ liệu thời gian thực để tối ưu hiển thị. Quy trình đấu giá và quyết định diễn ra trong vài mili giây. Nhà quảng cáo chỉ cần thiết lập tiêu chí và ngân sách.
Programmatic ads chiếm hơn 88% chi tiêu quảng cáo display tại Mỹ năm 2023. Phương thức này tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu quả đáng kể. Programmatic cho phép điều chỉnh chiến dịch linh hoạt dựa trên dữ liệu thực tế. Trong năm 2025, AI sẽ đóng vai trò quan trọng hơn trong việc dự đoán hiệu suất quảng cáo.
3.5 Quảng cáo Native (quảng cáo tự nhiên)
Native ads là quảng cáo hòa trộn với nội dung xung quanh. Chúng xuất hiện tự nhiên và ít gây khó chịu cho người dùng. Native ads thường có định dạng giống bài viết, video hoặc bài đăng trên mạng xã hội. Người dùng thường không nhận ra đây là quảng cáo cho đến khi tương tác.
Native ads có tỷ lệ xem cao hơn 53% so với banner truyền thống. Người dùng tin tưởng native ads hơn các hình thức quảng cáo khác. Loại quảng cáo này đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với content marketing. Tuy nhiên, cần đảm bảo tính minh bạch để tránh làm mất lòng tin người dùng.

4. Quy trình triển khai chiến dịch quảng cáo hiển thị chuyên nghiệp
Triển khai display ads hiệu quả đòi hỏi quy trình chặt chẽ và khoa học. Quá trình gồm nhiều bước từ lập kế hoạch đến đánh giá hiệu quả.
4.1 Chuẩn bị hình ảnh/video
Thiết kế hình ảnh/video là bước quan trọng đầu tiên. Các yếu tố trực quan phải thu hút và truyền tải thông điệp chính xác. Quảng cáo cần có thương hiệu rõ ràng và lời kêu gọi hành động (CTA) nổi bật. Đảm bảo thiết kế đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của nền tảng.
Cần chuẩn bị nhiều kích thước khác nhau cho từng vị trí hiển thị. Kích thước phổ biến bao gồm:
- 300×250 (Medium Rectangle)
- 336×280 (Large Rectangle)
- 728×90 (Leaderboard)
- 300×600 (Half Page)
- 320×50 (Mobile Leaderboard)
Hình ảnh phải có độ phân giải cao nhưng dung lượng nhẹ. Tốc độ tải ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất quảng cáo. Text trong hình ảnh không nên quá 20% tổng diện tích. Video nên ngắn gọn, thu hút ngay trong 5 giây đầu tiên.
4.2 Xác định targeting, remarketing, đo lường hiệu quả
Xác định đối tượng mục tiêu là bước then chốt. Bạn có thể nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học, sở thích, hành vi. Remarketing nhắm đến người đã tương tác với website. Contextual targeting hiển thị quảng cáo trên các trang có nội dung liên quan.
Thiết lập các thông số đo lường từ đầu. Xác định KPI chính như CTR, CPC, tỷ lệ chuyển đổi. Đảm bảo tracking code được cài đặt chính xác trên website. Thiết lập mục tiêu trong Google Analytics để theo dõi hành trình khách hàng sau khi nhấp vào quảng cáo.
4.3 Những chỉ số cần quan tâm (CTR, CPC, CPM, ROAS…)
Để đánh giá hiệu quả chiến dịch, cần theo dõi các chỉ số quan trọng. CTR (Click-Through Rate) thể hiện tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo. CTR trung bình cho display ads là 0.05% đến 0.1%. CPC (Cost Per Click) là chi phí cho mỗi lượt nhấp.
CPM (Cost Per Mille) thể hiện chi phí cho 1000 lần hiển thị. ROAS (Return On Ad Spend) đo lường doanh thu trên mỗi đồng chi tiêu quảng cáo. Tỷ lệ chuyển đổi theo dõi phần trăm người dùng thực hiện hành động mong muốn. Frequency (tần suất) là số lần quảng cáo hiển thị với cùng một người dùng.

5. Ưu nhược điểm của Display Ads & Lưu ý thường gặp
Display ads có nhiều ưu điểm nổi bật nhưng cũng tồn tại một số hạn chế. Hiểu rõ hai mặt của đồng xu giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa hiệu quả. Dưới đây là phân tích chi tiết về ưu nhược điểm và các lưu ý quan trọng.
5.1 Lợi ích vượt trội của Display Ads
Display ads mang lại nhận diện thương hiệu rộng rãi. Chúng tiếp cận được người dùng ở giai đoạn đầu của hành trình khách hàng. Chi phí thường thấp hơn so với search ads, thường tính theo CPM (chi phí/1000 lần hiển thị). Định dạng trực quan giúp truyền tải thông điệp phức tạp hiệu quả hơn.
Quảng cáo hiển thị có khả năng nhắm mục tiêu chính xác. Bạn có thể nhắm theo nhân khẩu học, sở thích, hành vi và vị trí địa lý. Remarketing giúp tiếp cận lại người dùng đã quan tâm. Display ads còn có khả năng mở rộng phạm vi tiếp cận trên nhiều website khác nhau trong mạng lưới.
5.2 Rủi ro/phản tác dụng & Cách khắc phục
“Banner blindness” (mù biểu ngữ) là thách thức lớn nhất khi người dùng vô thức bỏ qua các dạng biểu ngữ. Người dùng đã quen bỏ qua các vị trí quảng cáo truyền thống. CTR thấp hơn nhiều so với search ads, trung bình chỉ 0.05%-0.1%. Ad blockers ngày càng phổ biến làm giảm hiệu quả hiển thị.
Để khắc phục, cần thiết kế quảng cáo hấp dẫn và khác biệt. Sử dụng định dạng rich media và native ads để vượt qua mù quảng cáo. Tập trung vào placement chất lượng thay vì số lượng hiển thị. Thường xuyên làm mới nội dung quảng cáo để tránh nhàm chán. Kết hợp display ads với các kênh marketing khác để tạo hiệu ứng tổng thể.
6. Case Study: Chiến dịch Display Ads hiệu quả theo ngành
Các chiến dịch display ads thành công đều có những yếu tố chung. Chúng nhắm mục tiêu chính xác, có thông điệp rõ ràng và thiết kế bắt mắt. Cùng KINGNCT tìm hiểu ba case study từ các ngành khác nhau minh họa hiệu quả của quảng cáo hiển thị.
6.1 Ngành FMCG: Chiến dịch Unilever
Unilever tận dụng programmatic display ads cho dòng sản phẩm Dove. Họ sử dụng dữ liệu người dùng để hiển thị quảng cáo phù hợp với từng đối tượng. Chiến dịch kết hợp display ads với content marketing thông qua native ads. Kết quả là nhận diện thương hiệu tăng 24% và doanh số tăng 14%.
Yếu tố thành công của Unilever là phân đoạn đối tượng chi tiết. Họ tạo nội dung khác nhau cho từng nhóm khách hàng. Unilever cũng tối ưu hóa tần suất hiển thị để tránh gây phiền hà. Doanh nghiệp nhỏ có thể học hỏi bằng cách bắt đầu với đối tượng nhỏ và mở rộng dần.
6.2 Ngành bất động sản: Century 21
Century 21 sử dụng dynamic display ads để quảng bá bất động sản. Quảng cáo tự động hiển thị các bất động sản phù hợp với tìm kiếm trước đó của người dùng. Họ sử dụng remarketing để tiếp cận lại người đã xem các bất động sản. Chiến dịch tăng lượt xem bất động sản 40% và chuyển đổi 15%.
Bí quyết thành công của Century 21 là kết hợp dữ liệu offline và online. Họ phân tích hành vi tìm kiếm bất động sản trên website. Sau đó hiển thị quảng cáo tương ứng khi người dùng lướt web. Century 21 cũng tối ưu landing page để đảm bảo trải nghiệm nhất quán sau khi nhấp vào quảng cáo.
6.3 Ngành thương mại điện tử: Shopee
Shopee triển khai chiến dịch display ads đa kênh trong mùa sale lớn. Họ kết hợp banner ads, video ads và native ads trên nhiều nền tảng. Remarketing được áp dụng mạnh mẽ để nhắm lại người dùng bỏ giỏ hàng. Kết quả là lưu lượng tăng 53% và tỷ lệ hoàn thành đơn hàng tăng 32%.
Điểm nổi bật trong chiến dịch của Shopee là sử dụng countdown timer. Yếu tố này tạo cảm giác khẩn cấp thúc đẩy hành động mua ngay. Shopee cũng thử nghiệm nhiều phiên bản quảng cáo khác nhau (A/B testing). Từ đó xác định được định dạng và thông điệp hiệu quả nhất cho từng phân khúc khách hàng.
Display ads là công cụ marketing mạnh mẽ cho mọi doanh nghiệp. Quảng cáo hiển thị giúp xây dựng thương hiệu và tiếp cận khách hàng tiềm năng. Với chiến lược đúng, display ads mang lại hiệu quả cao với chi phí hợp lý. Hiểu rõ các loại, ưu nhược điểm và quy trình triển khai giúp tối ưu kết quả quảng cáo hiển thị.
Xem thêm tin hữu ích khác:
- Tài khoản Google Ads MCC: Hướng dẫn quản lý và tối ưu nhiều tài khoản quảng cáo Google Ads
- Chạy ads là gì? Cách chạy ads hiệu quả trên các nền tảng
- Tiktok Ads là gì? Giải pháp Marketing online trên nền tảng Tiktok

Xin chào, tôi là Nghi – Nguyễn Phương Nghi. Hiện tại tôi đang là cộng tác viên SEO tại Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Truyền Thông KingNCT. Từng có kinh nghiệm 5+ năm về SEO. Tôi tin rằng các bài viết chia sẻ kiến thức về SEO nói riêng và về Marketing nói chung mà tôi chia sẻ sẽ hữu ích đối với bạn.