Java EE (JEE) là gì?

Java EE (Java Enterprise Edition) là một nền tảng phát triển phần mềm của Oracle dành cho các ứng dụng doanh nghiệp được triển khai trên các máy chủ ứng dụng. Java EE cung cấp một tập hợp các API (giao diện lập trình ứng dụng), thư viện và công cụ để phát triển và triển khai các ứng dụng doanh nghiệp có thể mở rộng, đáng tin cậy, bảo mật và hiệu quả.

Java EE là gì?
Java EE là gì?

Lịch sử ra đời của Java EE

Java EE có nguồn gốc từ công nghệ Java 2 Platform, Enterprise Edition (J2EE), được phát hành vào năm 1999 bởi Sun Microsystems. J2EE đã được đổi tên thành Java EE vào năm 2006 sau khi Oracle mua lại Sun Microsystems. Kể từ đó, Java EE đã trở thành một trong những nền tảng phát triển ứng dụng doanh nghiệp hàng đầu trên thế giới.

Sự phát triển của Java EE

Từ khi ra đời cho đến nay, Java EE đã trải qua nhiều phiên bản và thay đổi để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường phát triển phần mềm doanh nghiệp. Dưới đây là bảng thể hiện sự phát triển của Java EE từ 1999 đến 2021:

Năm Phiên bản Thông tin
1999 J2EE 1.2 Phiên bản ban đầu
2000 J2EE 1.3 Bổ sung các tính năng như Java Message Service (JMS) và Java Transaction API (JTA)
2002 J2EE 1.4 Bổ sung JavaServer Faces (JSF) và công nghệ web services
2005 Java EE 5 Đổi tên thành Java Enterprise Edition; Bổ sung Enterprise JavaBeans (EJB) 3.0 và Java Persistence API (JPA)
2009 Java EE 6 Bổ sung công nghệ web services RESTful và API cho việc xử lý sự kiện
2013 Java EE 7 Bổ sung WebSocket và cải tiến API cho việc truy cập dữ liệu NoSQL
2017 Java EE 8 Bổ sung các tính năng mới như HTTP/2, JSON-B và JSON-P
2021 Jakarta EE 9 Tách riêng phần bản quyền của Oracle và chuyển giao cho Eclipse Foundation

Với sự phát triển liên tục trong hơn 20 năm qua, Java EE đã trở thành một nền tảng vững chắc và được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp lớn trên toàn thế giới.

Đọc thêm:  Node.js là gì? Tổng quan về Node từ A đến Z cho người mới

Các tính năng của Java EE

Java EE cung cấp một loạt các tính năng giúp phát triển và triển khai các ứng dụng doanh nghiệp dễ dàng hơn, bao gồm:

Tự động hóa triển khai ứng dụng

Java EE hỗ trợ tính năng tự động triển khai ứng dụng, cho phép triển khai ứng dụng một cách nhanh chóng và đáng tin cậy. Điều này giúp giảm bớt công sức và thời gian của nhà phát triển trong việc triển khai ứng dụng lên các máy chủ ứng dụng. Ngoài ra, tính năng này cũng đảm bảo tính nhất quán và đáng tin cậy của ứng dụng khi được triển khai trên môi trường sản xuất.

Quản lý giao dịch

Java EE cung cấp cơ chế quản lý giao dịch để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và phục hồi sau lỗi trong các hệ thống phân tán. Điều này cho phép các giao dịch diễn ra trơn tru và đa luồng trong các ứng dụng doanh nghiệp phức tạp. Việc quản lý giao dịch cũng giúp đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trong các hệ thống phân tán và ngăn chặn các vấn đề như mất dữ liệu hoặc trùng lặp dữ liệu.

Truy cập dữ liệu quan hệ và NoSQL

Java EE cung cấp các API để đơn giản hóa việc truy cập dữ liệu quan hệ thông qua JPA. Điều này cho phép nhà phát triển tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Ngoài ra, Java EE cũng hỗ trợ truy cập dữ liệu NoSQL thông qua các API như JDO, giúp đơn giản hóa việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu phi cấu trúc trong các ứng dụng doanh nghiệp.

Xử lý sự kiện

Java EE hỗ trợ Xử lý sự kiện Java (JEP), là một khuôn khổ cho phép các ứng dụng phản ứng với các sự kiện bên ngoài một cách không đồng bộ. Điều này cho phép các ứng dụng có thể xử lý các sự kiện đa dạng từ nhiều nguồn khác nhau, đảm bảo tính linh hoạt và đa dạng trong việc thực thi các chức năng của ứng dụng.

Các thành phần của Java EE

Java EE được tổ chức thành các thành phần riêng biệt để giúp tách biệt các chức năng và cung cấp một cơ sở cho việc phát triển ứng dụng. Dưới đây là danh sách các thành phần chính của Java EE:

Đọc thêm:  Mua tài liệu tại Khokhoahoc.co có uy tín?

Java Servlet

Java Servlet là một công nghệ cho phép viết các ứng dụng web theo mô hình yêu cầu/đáp ứng (request/response). Các servlet có thể nhận và xử lý các yêu cầu từ trình duyệt và trả về kết quả tương ứng. Đây là một trong những thành phần quan trọng nhất của Java EE và là nền tảng của nhiều framework web nổi tiếng như Spring và Struts.

Java Servlet
Java Servlet

Enterprise JavaBeans (EJB)

EJB là một thành phần của Java EE cho phép phát triển các ứng dụng doanh nghiệp thông qua việc sử dụng các thành phần tái sử dụng và có thể triển khai trên nhiều máy chủ ứng dụng. EJB cung cấp các tính năng quản lý giao dịch, bảo mật và đa luồng để hỗ trợ việc phát triển các ứng dụng doanh nghiệp đa nền tảng.

Enterprise JavaBeans (EJB)
Enterprise JavaBeans (EJB)

JavaServer Pages (JSP)

Tương tự như Servlet, JSP là một công nghệ cho phép viết các ứng dụng web theo mô hình yêu cầu/đáp ứng. Tuy nhiên, thay vì sử dụng mã Java trực tiếp, JSP cho phép nhà phát triển tích hợp mã Java vào các trang HTML hoặc XML để giúp tách biệt giữa mã và giao diện người dùng.

JavaServer Pages (JSP)
JavaServer Pages (JSP)

Java Persistence API (JPA)

JPA là một API cho phép truy cập và quản lý dữ liệu quan hệ trong các ứng dụng Java EE. Điều này giúp đơn giản hóa việc tương tác với cơ sở dữ liệu và loại bỏ sự phụ thuộc vào các ngôn ngữ truy vấn cụ thể.

Java Persistence API (JPA)
Java Persistence API (JPA)

Java Message Service (JMS)

JMS là một API cho phép các ứng dụng gửi và nhận các thông điệp qua một hệ thống tin nhắn. Điều này cho phép các ứng dụng giao tiếp với nhau một cách linh hoạt và hiệu quả thông qua các hàng đợi tin nhắn.

Java Transaction API (JTA)

JTA là một API cho phép quản lý giao dịch trong các ứng dụng Java EE. Điều này giúp đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu trong các giao dịch diễn ra trên nhiều máy chủ ứng dụng.

Java Naming and Directory Interface (JNDI)

JNDI là một API cho phép các ứng dụng truy cập và tương tác với các nguồn tài nguyên như database hoặc hệ thống tin nhắn. Điều này giúp đơn giản hóa việc kết nối và tương tác với các nguồn tài nguyên khác nhau trong một ứng dụng.

Đọc thêm:  Cổng Port 443 là gì? Công dụng của cổng 443 là gì?

Các framework phổ biến sử dụng Java EE

Ngoài các thành phần chính của Java EE, còn có nhiều framework được phát triển dựa trên nền tảng này để giúp tổ chức và quản lý các thành phần một cách dễ dàng hơn. Dưới đây là một số framework phổ biến được sử dụng trong việc phát triển ứng dụng doanh nghiệp:

Spring Framework

Spring là một trong những framework phổ biến nhất trong việc phát triển ứng dụng Java EE. Nó cung cấp các module cho việc xử lý giao dịch, quản lý bean, tương tác với cơ sở dữ liệu và các công nghệ web khác. Spring cũng hỗ trợ tích hợp với các framework khác như Hibernate và Struts.

Struts Framework

Struts là một framework được phát triển bởi Apache để giúp tổ chức các thành phần của một ứng dụng Java EE. Nó cung cấp một tiêu chuẩn trong việc phát triển các ứng dụng web và đơn giản hóa việc xử lý yêu cầu/đáp ứng.

Hibernate Framework

Hibernate là một framework ORM (Object-Relational Mapping) cho phép ánh xạ giữa các đối tượng trong mã Java và các bảng trong cơ sở dữ liệu. Điều này giúp đơn giản hóa việc truy cập và quản lý dữ liệu trong các ứng dụng doanh nghiệp.

Từ khi ra đời vào năm 1999, Java EE đã trở thành một trong những nền tảng phát triển ứng dụng doanh nghiệp hàng đầu trên thế giới. Với một loạt các tính năng và thành phần hỗ trợ, Java EE giúp đơn giản hóa quá trình phát triển và triển khai các ứng dụng doanh nghiệp đa nền tảng, đáng tin cậy và hiệu quả. Các framework phát triển trên nền tảng Java EE cũng giúp làm tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng của các ứng dụng. Vì vậy, việc học và sử dụng Java EE được coi là một lợi thế lớn cho các nhà phát triển phần mềm trong thời đại công nghệ hiện nay.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *