9 dạng mô hình Content Marketing cực kỳ hiệu quả cho SEO

Nội dung (Content) luôn giữ vai trò quan trọng trong việc tiếp cận và thu hút khách hàng. Qua nội dung, doanh nghiệp có thể tiếp cận khách hàng ở nhiều giai đoạn và phân khúc khác nhau trên hành trình mua sắm. Bài viết sau đây, KingNCT muốn chia sẻ đến các bạn về 9 dạng mô hình Content Marketing phổ biến và hiệu quả nhất được dân Copywriter ưa chuộng sử dụng trong năm 2023.

Content Digital Marketing là gì?

“Content Digital Marketing” hay còn gọi là “Tiếp thị nội dung số”, là một chiến lược tiếp thị dựa trên việc tạo ra, phân phối và chia sẻ nội dung hữu ích, liên quan để thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu. Mục đích chính là để thu hút khách hàng tiềm năng, tăng sự nhận diện thương hiệu và cuối cùng là chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.

Các dạng mô hình Content Marketing
Các dạng mô hình Content Marketing

Tầm quan trọng của Content Digital Marketing

Trong thời đại số hóa ngày nay, người tiêu dùng thông minh và tỉnh táo hơn trong việc tìm kiếm thông tin trước khi quyết định mua sắm. Chính vì vậy, việc cung cấp nội dung chất lượng, hữu ích và cập nhật thường xuyên trở thành yếu tố quan trọng, giúp doanh nghiệp tạo dựng niềm tin và thu hút sự chú ý từ khách hàng.

Các dạng Content Marketing phổ biến

Trong các dạng Content Marketing được sử dụng nhiều trong thời gian gần đây, chúng tôi đã tổng hợp được các dạng bài viết như sau:

  • Relation (Quan hệ): Đây chính là một mô hình hỗ trợ bạn xây dựng những mối quan hệ trên môi trường ảo như các trang mạng xã hội.
  • Community: Đây là mô hình giúp bạn xây dựng tương tác trong cộng đồng bằng hai chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng bằng diễn đàn, group,…
  • Communication: Chính là mô hình Digital Content hỗ trợ bạn liên lạc bằng hai cách cơ bản và phổ biến: Hội thoại và trao đổi (Conversation – qua Chat, SMS, Zalo…) hoặc phát sóng trực tiếp (Realtime Broadcast – G+ Hangout, Youtube live, Giao lưu trực tuyến, Tư vấn trực tuyến…).
  • News: Mô hình Content Digital Marketing tồn tại ở dạng tin tức dựa trên những thói quen đọc tin tức hàng ngày.
  • Information: Mô hình dạng thông tin dễ dàng tìm kiếm trước hành vi mua hàng hoặc được hướng dẫn, tư vấn thông tin trước khi quyết định mua hàng.
  • Personal và Media: Mô hình bao gồm những ứng dụng cá nhân và hóa truyền thông tin như Facebook, Twitter, Youtube…
  • Entertainment (Game/Multimedia): Mô hình đặc thù cho những hình thức giải trí thu hút người sử dụng như âm nhạc, chơi game, hình ảnh, video, đọc sách,…
  • Niche Content: Mô hình Digital Marketing hỗ trợ sáng tạo nội dung đem lại giá trị và sức hấp dẫn độc đáo, ấn tượng, đa dạng, chuyên sâu và tổng hợp. Chắc chắn điều này bạn sẽ được thấy trên các trang mạng xã hội trên internet: website, facebook, youtube, slideshare… bạn chỉ có chưa đến 10 giây để gây ấn tượng với mọi người nếu không họ sẽ bỏ đi.
  • Business Tool: Mô hình bao gồm những công cụ hỗ trợ cho hoạt động của doanh nghiệp. Các bạn cần quan tâm chủ yếu đến Marketing, Docs, Driver, Monitoring, Processing, Management, Automation… thì công cụ phù hợp sẽ là Google, SlideShare, Facebook, Dropbox…đây chính là những công cụ hỗ trợ đắc lực cho hoạt động doanh nghiệp.

Tổng hợp các mô hình Content Marketing

Content marketing tập trung vào việc tạo ra nội dung không mang tính chất thương mại, mà thay vào đó, mang giá trị thông tin thực sự cho người đọc, kích thích cả lý tính và cảm tính của họ. Đây có thể xem như một “sản phẩm” tiêu biểu cho thương hiệu. Mục đích chính của việc này là để nâng cao nhận thức, tăng cường mối quan hệ và sự gắn liền với thương hiệu, biến những người tiềm năng thành những khách hàng thân thiết.

Dưới đây là một số mô hình content marketing phổ biến nhất hiện nay:

1. Công thức viết content PAS

Mô hình “PAS” trong lĩnh vực content marketing là viết tắt của ba từ tiếng Anh: Problem, Agitate, Solution.

Mô hình Content PAS
Mô hình Content PAS

Dưới đây là giải thích chi tiết về mô hình này:

  • Problem (Vấn đề): Đầu tiên, bạn cần chỉ ra một vấn đề hoặc một nhu cầu mà đối tượng của bạn đang gặp phải. Việc này giúp bạn thu hút sự chú ý của họ, bởi vì bạn đang nói về điều gì đó họ đang quan tâm.
  • Agitate (Kích thích): Sau khi đã xác định vấn đề, bạn cần làm cho nó trở nên cấp bách hơn. Mục đích là để tạo ra một cảm giác khẩn cấp, kích thích nỗi lo sợ hoặc mối quan ngại mà đối tượng của bạn có thể cảm thấy về vấn đề đó.
  • Solution (Giải pháp): Cuối cùng, sau khi đã tạo ra một cảm giác khẩn cấp, bạn giới thiệu một giải pháp cho vấn đề đó – và thường thì giải pháp này liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc thông điệp bạn muốn truyền đạt.
Đọc thêm:  Cách chọn tên miền chuẩn SEO - Bí quyết xây dựng thương hiệu trên Internet

Khi áp dụng mô hình PAS trong content marketing, bạn có thể tạo ra nội dung hiệu quả hơn, thúc đẩy người đọc hành động theo ý muốn của bạn.

Trong số các phương pháp tối ưu Trang đích (Landing Page), công thức PAS của Dan Kennedy được rất nhiều người ưa thích.

Ý tưởng của ông dựa trên việc nghiên cứu tâm lý của khách hàng, trả lời câu hỏi: “Tại sao tôi nên chọn sản phẩm/dịch vụ này?”.

Hãy khơi dậy những nỗi lo sợ, cảm giác mất mát của họ, nếu những vấn đề họ đang gặp không được giải quyết một cách triệt để bởi sản phẩm của bạn.

2. Công thức viết content BAB (Content kiểu so sánh trước sau)

Công thức viết nội dung “BAB” đề cập đến “Before – After – Bridge” (Trước – Sau – Cầu nối). Đây là một cách tiếp cận nội dung phổ biến, giúp người đọc thấy sự biến đổi rõ ràng từ tình trạng trước khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ tới sau khi sử dụng, và giải thích cách sản phẩm/dịch vụ giúp họ đạt được kết quả đó.

Mô hình Content BAB
Mô hình Content BAB

Dưới đây là giải thích chi tiết về mô hình này:

  • Before (Trước): Mô tả tình trạng, vấn đề hoặc nỗi đau mà đối tượng của bạn đang gặp phải trước khi biết đến giải pháp của bạn.
  • After (Sau): Mô tả tình trạng lý tưởng, cuộc sống sau khi vấn đề được giải quyết hoặc nỗi đau biến mất. Điều này giúp tạo ra một bức tranh mà đối tượng muốn đạt được.
  • Bridge (Cầu nối): Giới thiệu giải pháp – sản phẩm, dịch vụ, hoặc thông điệp của bạn – làm “cầu nối” giúp họ đi từ tình trạng “Trước” tới tình trạng “Sau”. Đây là phần giải thích tại sao và làm thế nào giải pháp của bạn có thể giúp họ.

Khi sử dụng mô hình BAB, bạn không chỉ chỉ ra vấn đề mà còn mô tả một tương lai tốt đẹp hơn sau khi vấn đề đó được giải quyết, từ đó thúc đẩy người đọc hành động.

3. Công thức AIDA (Attention – Interest – Desire – Action)

Mô hình nội dung AIDA do Elias.St.Elmo sáng tạo và giới thiệu lần đầu vào tháng 8 năm 1948. Đây có thể coi là một trong những phương pháp viết quảng cáo truyền thống và tiêu biểu nhất cho nhiều hình thức tiếp thị.

Mô hình Content Marketing AIDA đã được áp dụng rộng rãi từ việc gửi thư trực tiếp, trên truyền hình, đài phát thanh, trang web bán hàng, trang đích, và nhiều lĩnh vực khác.

Mô hình Content AIDA
Mô hình Content AIDA

Công thức “AIDA” là một trong những khung cơ cấu tiếp thị và bán hàng cổ điển nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều chiến dịch quảng cáo và tiếp thị. Cụ thể, “AIDA” là viết tắt của các bước: Attention (Chú ý), Interest (Sự quan tâm), Desire (Ước muốn), và Action (Hành động). Dưới đây là giải thích chi tiết:

  • Attention (Chú ý): Đây là bước đầu tiên, nơi bạn cần thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng. Điều này thường được thực hiện thông qua một tiêu đề hấp dẫn, một hình ảnh độc đáo, hoặc một thông điệp mạnh mẽ.
  • Interest (Sự quan tâm): Sau khi bạn đã có sự chú ý của họ, bước tiếp theo là kích thích sự quan tâm của họ về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Tại đây, bạn cung cấp thêm thông tin, chi tiết hoặc lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ của bạn mang lại.
  • Desire (Ước muốn): Ở giai đoạn này, bạn cần làm cho khách hàng tiềm năng cảm thấy rằng họ thực sự muốn hoặc cần sản phẩm/dịch vụ của bạn. Điều này thường được thực hiện bằng cách tạo ra một cảm xúc mạnh mẽ hoặc nêu rõ giá trị đặc biệt của sản phẩm.
  • Action (Hành động): Cuối cùng, sau khi bạn đã thu hút sự chú ý, kích thích sự quan tâm và tạo ra ước muốn, bạn cần kêu gọi đến một hành động cụ thể – có thể là mua hàng, đăng ký, liên hệ, hoặc bất kỳ hành động nào bạn muốn họ thực hiện.

Áp dụng công thức AIDA giúp bạn dẫn dắt khách hàng qua từng giai đoạn của quá trình quảng cáo, tăng khả năng họ thực hiện hành động mong muốn.

4. Công thức viết content FAB

Công thức “FAB” đề cập đến “Features – Advantages – Benefits” (Đặc điểm – Ưu điểm – Lợi ích). Đây là một phương pháp phổ biến trong việc truyền đạt thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ đến người tiêu dùng.

Đọc thêm:  Phân tích đối tượng mục tiêu: Hiểu rõ và xác định được người dùng chính
Mô hình content FBA
Mô hình content FBA

Dưới đây là giải thích chi tiết:

  • Features (Đặc điểm): Đây là những tính năng cụ thể, đặc trưng của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ, nếu bạn đang bán một điện thoại, đặc điểm có thể là “bộ nhớ trong 128GB” hoặc “camera 108 megapixels”.
  • Advantages (Ưu điểm): Đây là những điểm mạnh hay sự khác biệt mà tính năng đó mang lại so với các sản phẩm hoặc dịch vụ khác trên thị trường. Dựa vào ví dụ trên, ưu điểm có thể là “đủ không gian để lưu trữ nhiều ứng dụng và hình ảnh” hoặc “chụp ảnh với độ phân giải cao”.
  • Benefits (Lợi ích): Đây là những giá trị thực sự mà khách hàng sẽ nhận được từ việc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, tập trung vào cảm xúc và giá trị thực sự mà sản phẩm mang lại cho họ. Tiếp tục với ví dụ, lợi ích có thể là “không bao giờ phải lo lắng về việc xóa ảnh hay ứng dụng” hoặc “luôn có những bức ảnh sắc nét để chia sẻ với bạn bè và gia đình”.

Sử dụng công thức FAB giúp bạn không chỉ mô tả sản phẩm mà còn truyền đạt rõ ràng giá trị và lợi ích mà sản phẩm đó mang lại cho khách hàng.

5. Công thức 4A (Aware – Attitude – Action – Action again)

Philip Kotler là cha đẻ của công thức “4A” bao gồm “Aware – Attitude – Action – Action again” (Nhận biết – Thái độ – Hành động – Hành động lại). Đây là một phương pháp tiếp thị nhằm dẫn dắt người tiêu dùng qua các giai đoạn từ việc biết đến sản phẩm cho đến việc thực sự mua sắm và trở thành khách hàng trung thành.

Công thức 4A trong Content
Công thức 4A trong Content

Mô hình 4A được cấu thành từ:

  • Aware (Nhận biết): Giai đoạn đầu tiên, mục tiêu là làm cho người tiêu dùng biết đến sản phẩm, thương hiệu hoặc dịch vụ của bạn. Điều này thường được thực hiện thông qua các chiến dịch quảng cáo, PR, và các hoạt động tiếp thị khác.
  • Attitude (Thái độ): Ở giai đoạn này, bạn muốn thay đổi hoặc củng cố thái độ của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Điều này có thể liên quan đến việc giáo dục họ về các đặc điểm, lợi ích, và giá trị độc đáo mà sản phẩm mang lại.
  • Action (Hành động): Sau khi khách hàng đã biết đến và có thái độ tích cực, bạn muốn khuyến khích họ thực hiện một hành động cụ thể – như mua sắm, đăng ký, hoặc tương tác với thương hiệu của bạn theo một cách khác.
  • Action again (Hành động lại): Giai đoạn cuối cùng nhấn mạnh việc khuyến khích sự tương tác tiếp tục và lặp lại. Điều này có thể liên quan đến việc mua sắm lần nữa, giới thiệu sản phẩm cho người khác, hoặc tham gia vào các chương trình khách hàng trung thành.

Áp dụng công thức 4A giúp doanh nghiệp không chỉ thu hút khách hàng mà còn giữ chân họ, khuyến khích họ trở thành người tiêu dùng trung thành và thường xuyên.

6. Mô hình 5A

Sau sự phát triển mô hình 4A trong việc triển khai Content Marketing, Philip Kotler đã tiếp tục có sự mở rộng nối tiếp bằng mô hình 5A.

Cấu trúc “5A” là sự mở rộng của mô hình “4A”, thêm một yếu tố quan trọng để cung cấp một cách tiếp cận toàn diện hơn trong việc dẫn dắt khách hàng từ việc biết đến sản phẩm đến việc trở thành khách hàng trung thành. Mô hình “5A” bao gồm: Aware (Nhận biết), Attitude (Thái độ), Action (Hành động), Action again (Hành động lại), và Advocate (Ủng hộ).

  • Aware (Nhận biết): Giai đoạn đầu tiên giúp khách hàng biết đến sản phẩm, thương hiệu, hoặc dịch vụ của bạn.
  • Attitude (Thái độ): Tại giai đoạn này, bạn cần làm việc để tạo ra hoặc củng cố một thái độ tích cực từ phía khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
  • Action (Hành động): Khuyến khích khách hàng thực hiện hành động mong muốn, như mua sắm, đăng ký, hoặc tương tác với thương hiệu.
  • Action again (Hành động lại): Giai đoạn này nhấn mạnh việc khuyến khích khách hàng tiếp tục và lặp lại hành động, nhằm tạo ra một mối quan hệ lâu dài với họ.
  • Advocate (Ủng hộ): Đây là giai đoạn cuối cùng, nơi bạn muốn biến khách hàng trở thành những người ủng hộ, những người sẵn lòng giới thiệu và chia sẻ về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn với người khác, giúp thương hiệu bạn có thêm sự phát triển.

Mô hình “5A” không chỉ giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân khách hàng, mà còn biến họ thành những “sứ giả” cho thương hiệu.

7. Mô hình Content 5W1H

Mô hình “5W1H” là một phương pháp cổ điển trong việc thu thập và trình bày thông tin. Đây là một công cụ hữu ích không chỉ trong lĩnh vực báo chí và viết lách, mà còn trong quản lý dự án, lập kế hoạch và nhiều lĩnh vực khác. “5W1H” là viết tắt của sáu từ tiếng Anh: Who, What, When, Where, Why và How.

Đọc thêm:  Khung giờ vàng đăng bài trên Facebook có nhiều lượt tương tác
Mô hình Content 5W1H
Mô hình Content 5W1H

5W1H có dạng như sau:

  • Who (Ai): Đề cập đến những người liên quan đến sự kiện, vấn đề, dự án,… Ai là người thực hiện? Ai là người bị ảnh hưởng?
  • What (Cái gì): Mô tả sự kiện, hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Cái gì đã xảy ra? Cái gì cần được làm?
  • When (Khi nào): Xác định thời gian cụ thể. Điều này có thể là ngày, tháng, năm, thời gian trong ngày, hoặc khoảng thời gian mà sự kiện diễn ra hoặc cần diễn ra.
  • Where (Ở đâu): Địa điểm cụ thể nơi sự kiện xảy ra hoặc nơi hoạt động cần được thực hiện.
  • Why (Tại sao): Lý do hoặc nguyên nhân của sự kiện hoặc hoạt động. Tại sao điều này xảy ra? Tại sao nó quan trọng?
  • How (Làm sao): Mô tả cách thức một hoạt động được thực hiện, phương pháp, kỹ thuật hoặc quy trình cụ thể.

Áp dụng mô hình “5W1H” trong việc tạo nội dung giúp thông tin trở nên đầy đủ, chi tiết và trực quan, giúp người đọc hoặc người tiêu dùng dễ dàng hiểu và nắm bắt thông tin.

8. Mô hình Content 4C

Mô hình “4C” trong lĩnh vực nội dung (Content) có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh và nguồn tham khảo. Tuy nhiên, một phương pháp phổ biến của “4C” cho nội dung thường bao gồm:

  • Clearness (Rõ ràng): Nội dung cần phải được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu. Ngôn ngữ sử dụng nên đơn giản, trực tiếp và không gây nhầm lẫn.
  • Conciseness (Ngắn gọn): Thông điệp chính cần được truyền đạt một cách ngắn gọn, không cần thiết phải dài dòng hay phức tạp. Điều này giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và tiếp tục theo dõi.
  • Consistency (Nhất quán): Nội dung trên tất cả các kênh truyền thông và nền tảng cần phải nhất quán về thông điệp, ngôn ngữ và phong cách. Điều này giúp tăng cường nhận diện thương hiệu và tin cậy từ phía người tiêu dùng.
  • Compelling (Thuyết phục): Nội dung cần phải có sức thuyết phục, kích thích sự quan tâm và hành động từ phía người đọc. Điều này đòi hỏi việc sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, kết hợp với dữ liệu, chứng minh, và câu chuyện thực tế.

Khi áp dụng mô hình “4C” trong việc tạo nội dung, doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả và tối ưu hóa tương tác với người tiêu dùng.

9. Mô hình Content 4P

Mô hình “4P” truyền thống thường được áp dụng trong tiếp thị để mô tả bốn yếu tố quan trọng: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Địa điểm), và Promotion (Khuyến mãi). Tuy nhiên, khi áp dụng vào lĩnh vực nội dung (Content), “4P” có thể có một bản dịch và ý nghĩa hơi khác. Dưới đây là một phiên bản tiềm năng của “4P” cho nội dung:

  • Purpose (Mục đích): Trước khi tạo ra bất kỳ nội dung nào, rõ ràng hóa mục tiêu của nội dung đó là gì. Đó có phải là để giáo dục, giải trí, thuyết phục, hay tăng cường nhận diện thương hiệu?
  • Presentation (Trình bày): Điều này liên quan đến cách nội dung được trình bày và đóng gói. Điều này bao gồm thiết kế, định dạng, và cách thức nội dung được phân loại và tổ chức.
  • Platform (Nền tảng): Xác định nơi nội dung sẽ được phát hành. Đó có thể là trên một trang web, blog, mạng xã hội, email, podcast, video, v.v.
  • Promotion (Quảng cáo và Khuyến mãi): Một khi nội dung đã được tạo ra và đăng tải, quảng cáo và khuyến mãi giúp nâng cao hiện diện và tăng cường tương tác. Điều này có thể bao gồm quảng cáo trả tiền, tiếp thị ảnh hưởng, chia sẻ mạng xã hội và nhiều hơn nữa.

Khi áp dụng mô hình “4P” cho nội dung, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng họ tạo ra nội dung chất lượng cao, phù hợp với mục tiêu của họ và đạt được khán giả mục tiêu một cách hiệu quả.

Kết luận

Content Marketing là một phạm trù rất rộng và những mô hình này chỉ là một phần trong số đó. Theo thời gian, một số mô hình Content Marketing sẽ dần trở nên lỗi thời và tất nhiên cũng sẽ có những mô hình Content Marketing khác được phát triển tiếp. Bài viết này là những chia sẻ của KingNCT về các dạng bài viết Content và một số mô hình Content Marketing phổ biến trong năm 2023.

Khách hàng nếu thấy nội dung sau hữu ích và muốn áp dụng vào cho Website của mình thì có thể cân nhắc sử dụng đến dịch vụ viết bài chuẩn SEO của KingNCT để chúng tôi giúp bạn tối ưu nội dung trên nền tảng kỹ thuật số nhé. Chân thành cảm ơn.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0898485578