Trải nghiệm người dùng và 10 cách tối ưu UX tăng chuyển đổi từ SEO

Trong chiến lược tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ SEO, trải nghiệm người dùng (UX – User Experience) đóng vai trò cốt lõi. Dù bạn đã đưa được khách hàng tiềm năng đến trang web từ công cụ tìm kiếm, nhưng nếu họ rời đi chỉ sau vài giây vì giao diện kém thân thiện hay tốc độ tải quá chậm, mọi nỗ lực SEO đều trở nên lãng phí. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tối ưu UX toàn diện từ tốc độ tải trang, thiết kế giao diện đến chiến lược nội dung, giúp giữ chân người dùng lâu hơn, thúc đẩy hành vi chuyển đổi và nâng cao hiệu quả SEO một cách bền vững.

trải nghiệm người dùng
Trải nghiệm người dùng (UX – User Experience) đóng vai trò cốt lõi trong SEO

1. Cải thiện trải nghiệm người dùng UX (User Experience)

Cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) là quá trình tối ưu hóa cách người dùng tương tác với sản phẩm số, thường là website hoặc ứng dụng, nhằm mang lại trải nghiệm mượt mà, dễ sử dụng và thỏa mãn nhu cầu của họ. UX không chỉ liên quan đến yếu tố thẩm mỹ mà còn bao gồm tốc độ tải trang, cấu trúc điều hướng, độ rõ ràng của nội dung và sự phản hồi trong quá trình sử dụng.

Mục tiêu của cải thiện UX là giúp người dùng đạt được mục tiêu của họ một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ đó tăng sự hài lòng, giữ chân khách hàng và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi. Một trải nghiệm tốt sẽ khiến người dùng cảm thấy thoải mái, tin tưởng và muốn quay lại sử dụng sản phẩm nhiều lần.

Trải nghiệm người dùng là nền tảng quyết định tỷ lệ chuyển đổi từ SEO. Khi người dùng tìm thấy website qua tìm kiếm, những giây đầu tiên sẽ quyết định họ có ở lại và thực hiện hành động hay không. Việc cải thiện UX không chỉ giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) mà còn là tín hiệu tích cực gửi đến Google về chất lượng website.

trải nghiệm người dùng
Bố cục cơ bản với giao diện điện thoại

2. Tối ưu tốc độ tải trang – Yếu tố quan trọng nhất

Tốc độ tải trang là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất trong trải nghiệm người dùng. Theo nghiên cứu, 53% người dùng mobile sẽ rời khỏi trang web nếu thời gian tải vượt quá 3 giây.

Trước khi thực hiện, bạn cần đánh giá tình trạng hiện tại để biết đâu là điểm yếu cần ưu tiên. Sau đó, tối ưu hình ảnh và media để giảm dung lượng, cuối cùng là tinh chỉnh mã nguồn và plugin để tăng tốc độ tải trang.

2.1 Đánh giá hiện trạng bằng Google PageSpeed Insights

Google PageSpeed Insights (PSI) là công cụ miễn phí do Google phát triển, cho phép phân tích hiệu suất tải trang trên cả desktop và mobile. Mục tiêu chính là đo lường trải nghiệm người dùng qua các chỉ số Core Web Vitals và đưa ra đề xuất cải thiện cụ thể. Đây là bước đầu tiên và quan trọng giúp bạn xác định các vấn đề kỹ thuật ảnh hưởng đến tốc độ website.

  • Sử dụng Google PageSpeed Insights để kiểm tra điểm số hiện tại.
  • Phân tích Core Web Vitals: LCP (Largest Contentful Paint), FID (First Input Delay), CLS (Cumulative Layout Shift).
  • Kiểm tra tốc độ tải trên cả desktop và mobile.
  • Xác định các yếu tố chậm nhất cần ưu tiên xử lý.
trải nghiệm người dùng
Google PageSpeed Insights là công cụ được phát triển bởi google

2.1.1 Cách kiểm tra điểm số website bằng Google PageSpeed Insights

Truy cập trang: https://pagespeed.web.dev/ và nhập URL bạn muốn kiểm tra. Sau vài giây, PSI sẽ trả về điểm số tổng quan cho thiết bị di động (Mobile) và máy tính để bàn (Desktop). Điểm số từ 90 trở lên được coi là tốt, từ 50–89 là trung bình, dưới 50 là yếu cần cải thiện gấp.

trải nghiệm người dùng
Các chỉ số di động và máy tính sẽ khác nhau

2.1.2 Phân tích các chỉ số Core Web Vitals quan trọng

Core Web Vitals bao gồm ba chỉ số chính phản ánh trải nghiệm thực tế của người dùng:

  • LCP (Largest Contentful Paint): đo thời gian tải phần tử nội dung lớn nhất (thường là ảnh hoặc tiêu đề).
  • FID (First Input Delay): đo độ trễ khi người dùng lần đầu tương tác (nhấn nút, cuộn trang).
  • CLS (Cumulative Layout Shift): đo độ lệch bố cục khi trang tải xong, gây khó chịu nếu nội dung bị nhảy.
trải nghiệm người dùng
Sau khi check website bởi Google PageSpeed Insights, sẽ ra kết quả như hình

2.2 Hiểu rõ tiêu chuẩn đánh giá của từng chỉ số

Một số chỉ số cơ bản mà bạn cần nắm để tối ưu Webiste.

  • LCP tốt khi dưới 2.5 giây, cần cải thiện khi từ 2.5–4 giây, kém nếu trên 4 giây.
  • FID lý tưởng là dưới 100ms. Nếu trên 300ms là có vấn đề nghiêm trọng về phản hồi.
  • CLS tốt phải dưới 0.1. Nếu CLS > 0.25 thì giao diện của bạn có khả năng gây nhầm lẫn cho người dùng.

2.2.1 So sánh hiệu suất giữa mobile và desktop

Kết quả PSI sẽ hiển thị hai bảng điểm riêng biệt cho mobile và desktop. Bạn cần lưu ý rằng mobile thường có điểm thấp hơn vì điều kiện kết nối, phần cứng yếu hơn và màn hình nhỏ. Ưu tiên cải thiện trên mobile nếu bạn có lượng lớn người truy cập từ điện thoại.

2.2.2 Xác định thành phần làm chậm website

Kéo xuống phần Chẩn đoán (Diagnostics) trong kết quả PSI. Tại đây, Google liệt kê chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất như: hình ảnh chưa nén, mã JavaScript không cần thiết, font tải chậm, thời gian phản hồi server, hoặc nội dung chưa hiển thị trong viewport. Đây chính là các yếu tố bạn cần ưu tiên xử lý.

trải nghiệm người dùng
Chấn đoán giúp bạn tối ưu Website nhanh chóng hơn

2.3 Ưu tiên xử lý các vấn đề ảnh hưởng lớn

Các vấn đề như Tối ưu hình ảnh, trì hoãn JavaScript không cần thiết, sử dụng cache trình duyệttối ưu CSS nên được ưu tiên khắc phục đầu tiên. Những cải thiện này thường đem lại tác động lớn đến điểm số tổng thể và trải nghiệm người dùng. Hãy bắt đầu từ các mục được PSI gợi ý “Tiết kiệm thời gian tải” (Estimated Savings).

Đọc thêm:  PageRank là gì? Tại sao PageRank là quan trọng trong SEO

Kết quả trên PSI chỉ mang tính chất tham khảo, vì dữ liệu thực tế còn phụ thuộc vào kết nối mạng và thiết bị của người dùng. Hãy kết hợp với dữ liệu từ Google Search Console (mục Chỉ số quan trọng chính của trang web) để có cái nhìn đầy đủ hơn. Ngoài ra, bạn nên kiểm tra định kỳ mỗi lần cập nhật giao diện hoặc thêm tính năng mới.

trải nghiệm người dùng
Google Search Console cho phép người dùng xem tình trạng của website

2.3.1 Gợi ý công cụ bổ trợ bên cạnh PageSpeed Insights

Ngoài PSI, bạn có thể dùng thêm Lighthouse, WebPageTest.orgGTmetrix để kiểm tra kỹ hơn về hiệu suất và độ trễ tải trang. Những công cụ này cung cấp biểu đồ thời gian, phân tích waterfall giúp bạn xác định chính xác điểm nghẽn. Dù là người mới, bạn chỉ cần quan tâm đến các chỉ số thời gian, kích thước file và thứ tự tải tài nguyên.

Điểm số đẹp chỉ là một phần, điều quan trọng là website phải tải nhanh và ổn định trên các thiết bị thật. Khi cải thiện Core Web Vitals, bạn không chỉ tăng hiệu suất mà còn hỗ trợ SEO và giữ chân người dùng lâu hơn. Hãy đặt trải nghiệm thực tế lên hàng đầu trong mọi quyết định tối ưu.

trải nghiệm người dùng
Trang web đang có hiệu suất tải rất chậm, ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm người dùng và khả năng tăng chuyển đổi từ SEO

các bước trên chỉ mới giúp bạn biết kiểm tra tình trạng website, trong trường hợp bạn chưa thể tự xử lý bạn cũng có thể nhờ ChatGPT phân tích giúp bạn kết quả từ Google PageSpeed Insights và đưa hướng dẫn tối ưu.

trải nghiệm người dùng
Hướng này cần bạn có kinh nghiệm về tối ưu website cơ bản. Trong trường hợp chưa thể tối ưu thì nên tìm chuyên gia như đội ngũ KINGNCT.

2.4 Tối ưu hình ảnh và media

Cải thiện hiệu suất tải trang bằng cách nén hình ảnh, chuyển đổi định dạng hiện đại như WebP hoặc AVIF, triển khai lazy loading và chọn kích thước phù hợp với từng thiết bị. Những bước tối ưu này giúp website hiển thị nhanh hơn, thân thiện hơn với người dùng và công cụ tìm kiếm.

  • Giảm dung lượng hình ảnh bằng cách nén không mất chất lượng.
  • Chuyển đổi format hình ảnh sang WebP hoặc AVIF cho hiệu suất tốt hơn.
  • Sử dụng lazy loading để hình ảnh chỉ tải khi người dùng scroll đến.
  • Tối ưu kích thước hình ảnh phù hợp với từng breakpoint.

2.4.1 Giảm dung lượng hình ảnh bằng cách nén không mất chất lượng

Việc nén hình ảnh giúp giảm đáng kể kích thước file mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng hiển thị. Bạn có thể sử dụng các công cụ miễn phí như TinyPNG, Squoosh hoặc plugin tích hợp trên CMS như WordPress (ví dụ: ShortPixel, Imagify). Nên nén tất cả hình ảnh trước khi tải lên để tránh tăng thời gian tải trang. Đây là bước cơ bản nhưng hiệu quả nhất trong việc tối ưu hiệu suất.

trải nghiệm người dùng
Bạn có thể nén ảnh qua các công cụ hỗ trợ trước khi tải lên web hoặc chuyển ảnh sang định dạng WebP

2.4.2 Chuyển đổi định dạng hình ảnh sang WebP hoặc AVIF

WebP và AVIF là các định dạng hình ảnh hiện đại do Google và Alliance for Open Media phát triển, có khả năng nén tốt hơn JPEG hoặc PNG. Khi sử dụng các định dạng này, website có thể giảm 30–50% kích thước ảnh mà vẫn giữ chất lượng tương đương. Các trình duyệt hiện đại đều đã hỗ trợ WebP và AVIF, vì vậy bạn có thể triển khai an toàn trên phần lớn thiết bị. Nếu được, hãy thiết lập fallback để hiển thị JPEG nếu trình duyệt không hỗ trợ định dạng mới.

trải nghiệm người dùng
Bạn có thể dùng convertio.co để tối ưu định dạng ảnh sang Webp

2.4.3 Áp dụng lazy loading cho hình ảnh

Lazy loading (tải lười) là kỹ thuật giúp trì hoãn việc tải hình ảnh cho đến khi chúng thực sự xuất hiện trong khung nhìn của người dùng. Điều này giúp trang web hiển thị nhanh hơn ngay từ đầu và tiết kiệm băng thông. Để áp dụng, bạn chỉ cần thêm thuộc tính loading=”lazy” vào thẻ <img>. Nhiều nền tảng CMS đã hỗ trợ tự động lazy load qua plugin hoặc cài đặt mặc định.

trải nghiệm người dùng
Bạn có thể dùng Ctrl + U check xem website có đang dùng thuộc tính loading=”lazy”

2.4.4 Tối ưu kích thước hình ảnh theo breakpoint

Breakpoint là các điểm dừng trong thiết kế responsive (thích ứng với màn hình), như mobile, tablet, desktop. Để tối ưu, bạn nên cung cấp hình ảnh có kích thước phù hợp với từng loại thiết bị, tránh dùng ảnh lớn không cần thiết cho màn hình nhỏ. HTML hỗ trợ thẻ <picture> hoặc thuộc tính srcset để khai báo nhiều kích thước ảnh tương ứng với độ phân giải màn hình. Cách này giúp giảm tải cho trình duyệt và tăng tốc độ hiển thị.

2.5 Tối ưu code và plugins

Plugin thừa hoặc bị cài nhưng không kích hoạt vẫn có thể ảnh hưởng đến tốc độ và bảo mật website. Kiểm tra định kỳ và gỡ bỏ các plugin không còn cần thiết sẽ giúp hệ thống nhẹ hơn và tránh xung đột. Nếu có thể, hãy thay nhiều plugin đơn lẻ bằng một plugin đa chức năng uy tín. Ưu tiên plugin được cập nhật thường xuyên và tương thích tốt với phiên bản CMS hiện tại.

  • Loại bỏ các plugin không cần thiết hoặc không sử dụng.
  • Minify CSS, JavaScript và HTML để giảm dung lượng file.
  • Gộp các file CSS và JS để giảm số lượng HTTP requests.
  • Sử dụng CDN (Content Delivery Network) để phân phối nội dung nhanh hơn.

2.5.1 Loại bỏ các plugin không cần thiết hoặc không sử dụng

Plugin thừa hoặc bị cài nhưng không kích hoạt vẫn có thể ảnh hưởng đến tốc độ và bảo mật website. Kiểm tra định kỳ và gỡ bỏ các plugin không còn cần thiết sẽ giúp hệ thống nhẹ hơn và tránh xung đột. Nếu có thể, hãy thay nhiều plugin đơn lẻ bằng một plugin đa chức năng uy tín. Ưu tiên plugin được cập nhật thường xuyên và tương thích tốt với phiên bản CMS hiện tại.

trải nghiệm người dùng
Truy cập vào trang quản trị web để kiểm tra các plugin cần thiết và tắt các plugin gây nặng website

2.5.2 Minify CSS, JavaScript và HTML để giảm dung lượng file

Minify là quá trình loại bỏ khoảng trắng, chú thích và các ký tự không cần thiết khỏi mã nguồn. Việc này không làm thay đổi chức năng mà chỉ giúp giảm kích thước file, từ đó tăng tốc độ tải trang. Bạn có thể dùng công cụ như Autoptimize, WP Rocket hoặc các build tool như Webpack. Ngoài ra, nên bật GZIP hoặc Brotli để nén thêm khi gửi file đến trình duyệt.

2.5.3 Gộp các file CSS và JS để giảm số lượng HTTP requests

Mỗi lần trình duyệt tải một file, nó thực hiện một HTTP request riêng. Gộp nhiều file CSS hoặc JS lại với nhau giúp giảm số lượng request và cải thiện thời gian tải. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ để tránh xung đột mã hoặc chặn hiển thị (render-blocking). Một số plugin hỗ trợ tự động gộp file và tối ưu theo thiết bị người dùng.

Đọc thêm:  5+ Lý do tại sao Trang web của bạn không hiển thị trên Google (và cách khắc phục)

2.5.4 Sử dụng CDN (Content Delivery Network) để phân phối nội dung nhanh hơn

CDN là hệ thống máy chủ phân tán toàn cầu, giúp truyền tải nội dung tĩnh (hình ảnh, CSS, JS, font…) từ vị trí gần người dùng nhất. Việc sử dụng CDN giúp giảm tải cho server gốc, cải thiện tốc độ truy cập và độ ổn định, nhất là với website có người dùng ở nhiều khu vực khác nhau. Một số CDN phổ biến hiện nay là Cloudflare, BunnyCDN, StackPath.

3. Thiết kế giao diện thân thiện và trực quan

Giao diện website cần được thiết kế sao cho người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin và thực hiện hành động mong muốn một cách nhanh chóng.

Trước khi xây dựng giao diện, bạn nên xác định cách bố trí, điều hướng và ưu tiên thiết kế cho điện thoại di động. Các bước sau đây sẽ giúp bạn có một giao diện hiệu quả:

3.1 Bố cục rõ ràng và logic

Bố cục hợp lý giúp người dùng tiếp nhận thông tin nhanh và dễ dàng hơn, đồng thời tăng hiệu quả tương tác trên website. Áp dụng các nguyên tắc thiết kế và phân cấp nội dung giúp tạo sự thân thiện và trực quan trong trải nghiệm người dùng.

  • Áp dụng nguyên tắc F-Pattern: người dùng thường đọc theo hình chữ F.
  • Sử dụng white space hợp lý để tạo không gian thở cho nội dung.
  • Đảm bảo hierarchy rõ ràng với heading tags H1, H2, H3.
  • Tạo visual flow hướng dẫn mắt người dùng đến CTA.

3.1.1 Mô hình quét hình chữ F: Cách người dùng thật sự đọc nội dung trên website

Mô hình F-pattern mô tả cách người dùng quét nội dung trên trang web, tập trung phần lớn sự chú ý ở phía trên và bên trái vùng nội dung chính. Dựa trên bản đồ nhiệt từ nghiên cứu theo dõi chuyển động mắt, mô hình này gồm 3 bước chính:

Thanh ngang đầu tiên (Top horizontal line):
Người dùng bắt đầu bằng cách đọc theo chiều ngang ở phía trên cùng của trang – nơi thường chứa tiêu đề, đoạn giới thiệu hoặc thông điệp chính.

Thanh ngang thứ hai (Lower horizontal line):
Sau đó, họ cuộn xuống một chút và tiếp tục quét ngang lần nữa, nhưng chỉ trong một vùng ngắn hơn – đây thường là phần có thông tin bổ sung, mô tả sản phẩm hoặc bullet points.

Thanh dọc (Vertical line):
Cuối cùng, người dùng sẽ quét nhanh xuống phần bên trái của nội dung theo chiều dọc, tìm kiếm điểm nổi bật như heading, từ khóa nổi bật hoặc icon dẫn dắt.
Hệ quả quan trọng của mô hình này:

  • Các dòng đầu tiên của văn bản nhận được nhiều sự chú ý hơn hẳn những dòng bên dưới.
  • Vài từ đầu tiên bên trái mỗi dòng được đọc kỹ hơn, nên cần tập trung truyền tải thông điệp cốt lõi tại đây.
  • Người dùng không đọc từng chữ, họ “quét” nội dung – nghĩa là bạn phải tối ưu bố cục để hỗ trợ hành vi này.

Mô hình F không áp dụng cho các khu vực điều hướng như menu sidebar hoặc header, mà tập trung vào phần nội dung chính giữa của trang. Thậm chí trên thiết bị di động, hành vi quét F-pattern vẫn tồn tại, chứng minh rằng nó dựa trên thói quen tự nhiên của người dùng, chứ không phụ thuộc vào công nghệ.

trải nghiệm người dùng
Đây là một trong những ví dụ đầu tiên về mẫu hình chữ F trong các nghiên cứu của Nielsen Norman Group (viết tắt là NN/g) là một tổ chức hàng đầu thế giới về nghiên cứu trải nghiệm người dùng (UX) và thiết kế giao diện người dùng (UI) vào đầu những năm 2000. Bản đồ nhiệt này tổng hợp ánh nhìn của hơn 45 người đang cố gắng tìm hiểu những gì đã xảy ra ở Galveston, Texas vào năm 1900. Phần trên cùng, được đọc nhiều nhất của bản đồ nhiệt (được biểu thị bằng màu đỏ) giống với chữ cái viết hoa “F”.

3.3.2 Tối ưu khoảng trắng (white space) trong thiết kế giao diện

Một số quan điểm cho rằng việc để nhiều khoảng trắng trên website là lãng phí không gian, đặc biệt khi có thể tận dụng để hiển thị thêm thông tin, quảng cáo hoặc dịch vụ. Tuy nhiên, trong thực tế, khoảng trắng đóng vai trò thiết yếu trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng khả năng tiếp thu nội dung.

Khoảng trắng trong thiết kế được chia thành hai loại chính:

  • Khoảng trắng chủ động: Là những khoảng trống được tạo ra có chủ đích nhằm định hướng sự tập trung của người dùng, làm nổi bật một yếu tố quan trọng hoặc giúp bố cục trở nên thoáng đãng, dễ nhìn.
  • Khoảng trắng bị động: Xuất hiện một cách tự nhiên do đặc điểm dàn trang và cách sắp xếp nội dung. Tuy không có chủ đích thiết kế, nhưng vẫn đóng vai trò tạo nhịp nghỉ cho mắt người đọc.

Việc sử dụng khoảng trắng hợp lý giúp người dùng dễ dàng theo dõi nội dung, giảm cảm giác quá tải thông tin, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ và sự chuyên nghiệp của giao diện. Đây là một trong những yếu tố được nhiều chuyên gia UX/UI đánh giá cao khi thiết kế web hiện đại.

trải nghiệm người dùng
Website Apple là ví dụ điển hình về sử dụng white space để tăng tính thẩm mỹ và chuyển đổi

3.3.3 Thiết lập hệ thống heading rõ ràng để tăng trải nghiệm người dùng và chuyển đổi SEO

Cấu trúc heading (thẻ tiêu đề) không chỉ đóng vai trò tổ chức thông tin mạch lạc cho người đọc, mà còn là một yếu tố tối ưu hóa quan trọng trong SEO. Việc xây dựng hệ thống heading hợp lý giúp người dùng dễ dàng nắm bắt nội dung, cải thiện thời gian ở lại trang – yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ chuyển đổi từ SEO.

Từ góc độ công cụ tìm kiếm, heading giúp Google hiểu rõ cấu trúc nội dung, xác định mối quan hệ giữa các chủ đề và đánh giá mức độ liên quan của trang với truy vấn tìm kiếm. Về mặt trải nghiệm, một bố cục rõ ràng sẽ dẫn dắt người đọc qua từng phần nội dung một cách mượt mà và có định hướng.

Gợi ý triển khai heading hiệu quả:

  • H1: Chỉ sử dụng duy nhất một lần, phản ánh đúng chủ đề tổng thể của toàn trang.
  • H2: Phân chia các mục nội dung chính, giữ cho dòng chảy thông tin rõ ràng.
  • H3 trở xuống: Dùng để triển khai các ý nhỏ, ví dụ, hoặc chú thích bên trong từng phần.

Ngoài ra, tiêu đề nên được viết ngắn gọn, nhắm đúng insight người đọc, và thể hiện giá trị hoặc lợi ích cụ thể, từ đó góp phần tăng trải nghiệm người dùng và khuyến khích hành động. 

trải nghiệm người dùng
Googler John Mueller tuyên bố về từ khoá trong thẻ H2, H3

3.3.4 Tạo visual flow để dẫn dắt người dùng đến CTA, tăng tỷ lệ chuyển đổi

Một trong những yếu tố quan trọng giúp tăng trải nghiệm người dùng và tối ưu tỷ lệ chuyển đổi SEO chính là cách định hướng ánh nhìn đến nút kêu gọi hành động (CTA). Thay vì đặt CTA một cách thụ động ở cuối trang, các website hiệu quả thường sử dụng visual flow – chuỗi hiệu ứng thị giác giúp mắt người đọc tự nhiên “trôi” đến điểm cần nhấn.

Đọc thêm:  Công thức BAB trong Content Marketing và ví dụ minh họa

Visual flow có thể được tạo ra bằng nhiều cách: từ hướng nhìn của nhân vật trong ảnh, các đường dẫn thị giác như mũi tên hoặc đường kẻ, đến việc sử dụng màu sắc tương phản hay bố cục lặp lại có chủ đích. Những kỹ thuật này không chỉ cải thiện khả năng tập trung mà còn dẫn dắt hành vi người dùng, giúp họ dễ dàng tiếp cận và phản hồi CTA.

Gợi ý triển khai visual flow hiệu quả:

  • Thiết kế CTA nổi bật: Ưu tiên màu sắc tương phản và kích thước lớn để tăng mức độ nhận diện.
  • Sử dụng yếu tố chỉ dẫn trực quan: Hình ảnh có nhân vật nhìn về hướng CTA, tay chỉ vào nút, hoặc các mũi tên hỗ trợ điều hướng.
  • Phân bố CTA thông minh: Với nội dung dài, nên đặt CTA ở nhiều vị trí để duy trì khả năng tương tác.
trải nghiệm người dùng
KINGNCT sử dụng icon mũi tên tạo hướng nhìn cho CTA và thu hút khách hàng chuyển đổi

3.4 Navigation đơn giản

Navigation là cách người dùng di chuyển trong website, như menu hay đường dẫn để tìm thông tin.

  • Menu chính nên có ít hơn 7 mục để người dùng không bị rối khi chọn lựa.
  • Breadcrumb (đường dẫn nhỏ ở trên trang) giúp người dùng biết mình đang ở đâu trên website.
  • Chức năng tìm kiếm phải dễ thấy và dễ dùng, để người dùng nhanh tìm được nội dung cần.
  • Phần chân trang (footer) có các liên kết phụ giúp người dùng đi đến những phần khác của website dễ dàng hơn.

3.5 Thiết kế ưu tiên cho điện thoại (Mobile-first design)

Đây là cách thiết kế website trước tiên cho điện thoại, sau đó mới điều chỉnh cho máy tính.

  • Website phải tự động thay đổi kích thước (responsive) phù hợp với màn hình nhỏ của điện thoại.
  • Các nút bấm và khu vực chạm trên điện thoại cần đủ lớn, ít nhất 44px x 44px, để người dùng dễ thao tác mà không bị nhầm.
  • Chữ trên điện thoại nên có cỡ tối thiểu 16px để đọc thoải mái, không phải zoom.
  • Dùng công cụ Google Search Console để kiểm tra xem trang trên điện thoại có dễ dùng hay không.
trải nghiệm người dùng
Bạn có thể dùng Google Search Console để tối ưu cho điện thoại

4. Cung cấp nội dung chất lượng và dễ hiểu

Nội dung không chỉ cần tối ưu cho SEO mà còn phải thực sự có giá trị với người dùng, giúp họ giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu tìm kiếm.

Trước khi viết, hãy lên kế hoạch cấu trúc nội dung, đảm bảo nội dung vừa thuyết phục vừa dễ tiếp cận. Các bước sau sẽ hỗ trợ bạn làm điều đó:

4.1 Cấu trúc nội dung logic

Cấu trúc nội dung logic rất quan trọng để giúp người đọc nhanh chóng hiểu được thông tin bạn muốn truyền tải. Một trong những phương pháp hiệu quả là sử dụng kiểu trình bày kim tự tháp ngược, tức là bạn nên đặt những thông tin quan trọng nhất ngay từ đầu bài viết hoặc đoạn văn. Điều này giúp người đọc không phải mất thời gian tìm kiếm nội dung chính và nắm bắt được điểm then chốt nhanh chóng.

Ngoài ra, nên chia nhỏ nội dung thành các đoạn văn ngắn, mỗi đoạn chỉ gồm 2-3 câu để tránh gây cảm giác rối mắt và khó theo dõi. Khi nội dung có nhiều chi tiết hoặc bước phức tạp, việc dùng danh sách dạng bullet points hoặc numbered lists sẽ giúp tách bạch các ý, làm cho nội dung dễ đọc và dễ hiểu hơn.

Với các bài viết dài, việc tạo mục lục (table of contents) là rất cần thiết. Mục lục giúp người đọc nhanh chóng định hướng được toàn bộ nội dung, dễ dàng nhảy đến phần họ quan tâm mà không phải đọc toàn bộ bài. Đây cũng là cách tăng trải nghiệm người dùng và giữ chân họ lâu hơn trên trang.

trải nghiệm người dùng
Bạn có thể tải Plugin có tên Table of Content để tạo mục lục cho bài viết

4.2 Nội dung thuyết phục

Nội dung thuyết phục cần tập trung nhấn mạnh lợi ích thực sự mà người dùng nhận được thay vì chỉ đơn thuần liệt kê các tính năng sản phẩm hay dịch vụ. Khi người đọc hiểu rõ giá trị mà họ có thể hưởng lợi, họ sẽ dễ dàng cảm thấy hứng thú và quyết định hơn.

Việc sử dụng số liệu và các thống kê cụ thể giúp tăng độ tin cậy cho thông tin bạn cung cấp. Những con số minh bạch, rõ ràng sẽ củng cố cho lập luận và làm nội dung trở nên thuyết phục hơn.

Bên cạnh đó, kể chuyện (storytelling) và trình bày các case study thực tế sẽ giúp tạo sự kết nối cảm xúc với người đọc, khiến họ cảm thấy gần gũi và tin tưởng hơn vào sản phẩm hoặc dịch vụ.

Cuối cùng, đưa ra các bằng chứng thực tế như đánh giá khách hàng (testimonial), phản hồi tích cực hay các chứng nhận uy tín sẽ hỗ trợ mạnh mẽ cho các lập luận của bạn, giúp nội dung trở nên thuyết phục và đáng tin cậy hơn trong mắt khách hàng.

4.3 Tối ưu khả năng đọc

Tối ưu khả năng đọc là yếu tố quan trọng giúp người dùng dễ dàng tiếp nhận và hiểu nội dung bạn truyền tải. Để làm được điều này, trước hết cần sử dụng ngôn ngữ đơn giản, tránh các thuật ngữ chuyên ngành (jargon) gây khó hiểu cho đa số người đọc.

Một yếu tố kỹ thuật cũng không kém phần quan trọng là đảm bảo tỉ lệ độ tương phản (contrast ratio) tối thiểu 4.5:1 giữa màu chữ và nền. Điều này giúp chữ dễ nhìn và giảm mỏi mắt khi đọc, đặc biệt với người có thị lực kém.

Bên cạnh đó, việc chọn font chữ (font family) phù hợp, rõ ràng và dễ đọc trên nhiều thiết bị khác nhau, từ máy tính đến điện thoại, sẽ nâng cao trải nghiệm người dùng.

Cuối cùng, sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao để minh họa sẽ hỗ trợ làm rõ thông tin, giúp nội dung trở nên sinh động, dễ hiểu và tăng sự thu hút đối với người đọc.

Tối ưu UX là cách bền vững để tăng chuyển đổi từ SEO. Mỗi cải tiến về tốc độ, giao diện hay nội dung đều giúp website thân thiện hơn với cả người dùng lẫn Google. Đây chỉ là một phần trong 8 cách tăng chuyển đổi từ SEO, hãy xem thêm bài tổng hợp để áp dụng trọn bộ cách tăng chuyển đổi hiệu quả nhất.

Xem thêm các kiến thức khác:

5/5 - (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0898485578